Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manger

Mục lục

Ngoại động từ

Ăn
Manger du riz
ăn cơm
Poêle qui mange beaucoup de charbon
lò ăn nhiều than
Ăn mòn, gặm
La rouille mange le fer
gỉ ăn mòn sắt
Ăn hết, xài hết
Manger son capital
ăn hết vốn
Che lấp
Cheveux qui mangent le front
tóc che lấp trán
bête à manger du foin
ngu đần tột bậc
il y a à boire et à manger
có phần lợi cũng có phần hại
manger à tous les râteliers
kiếm lợi ở mọi chỗ
manger comme quatre
ăn gấp năm gấp mười
manger de caresses
hôn lấy hôn để
manger de la prison
bị giam
manger de la vache enragée
thiếu thốn gay go
manger des yeux
nhìn hau háu
manger la consigne
(thân mật) quên quân lệnh
manger le morceau
(thông tục) thú tội; lộ bí mật ra; tố giác đồng đảng
manger quelqu'un
tức giận với ai
manger ses mots manger les syllabes
nói không rành rọt, nói líu nhíu
manger son pain blanc le premier
khởi đầu may mắn
on en mangerait
tốt quá, đẹp quá
on ne vous mangera pas
người ta có ăn thịt đâu mà sợ

Xem thêm các từ khác

  • Mangerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ăn nhiều 1.2 Bữa ăn thịnh soạn Danh từ giống cái Sự ăn nhiều Bữa ăn thịnh soạn
  • Mangetout

    Mục lục 1 Xem mange-tout Xem mange-tout
  • Mangeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ăn 1.2 Người xài phí Danh từ Người ăn Grand mangeur người ăn nhiều Người xài phí Mangeur d\'argent...
  • Mangeure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chỗ bị gặm Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chỗ bị gặm Pain criblé...
  • Mangeuse

    Mục lục 1 Xem mangeur Xem mangeur
  • Mangifera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoài Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoài
  • Manglier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đước Danh từ giống đực (thực vật học) cây đước
  • Mango

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoài Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoài
  • Mangonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) máy bắn đá Danh từ giống đực (sử học) máy bắn đá
  • Mangoustan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả măng cụt 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Măng cụt (cây, quả) Bản mẫu:Quả măng cụt Danh từ giống...
  • Mangoustanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây măng cụt Danh từ giống đực (thực vật học) cây măng cụt
  • Mangouste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả măng cụt 1.2 (động vật học) cầy móc cua; chồn đèn Danh từ giống cái Quả măng cụt...
  • Mangrove

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng sú vẹt Danh từ giống cái Rừng sú vẹt
  • Mangue

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả xoài 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả xoài Bản mẫu:Quả xoài Danh từ giống cái Quả xoài
  • Manguier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoài Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoài
  • Maniabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ cầm, tính dễ sử dụng 1.2 Tính dễ điều khiển 1.3 Tính dễ gia công, tính dễ làm...
  • Maniable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ cầm, dễ sử dụng 1.2 Dễ điều khiển (tàu, bè...) 1.3 Dễ gia công, dễ làm (da thuộc, bê tông)...
  • Maniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị ám ảnh 1.2 Gàn 1.3 (y học) hưng cảm 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) điên 1.5 Danh từ 1.6 Kẻ bị ám ảnh...
  • Maniaquerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính gàn Danh từ giống cái Tính gàn
  • Manichordion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực manicorde manicorde
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top