Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manille

Mục lục

Danh từ giống cái

(đánh bài) (đánh cờ) bài mani
(đánh bài) (đánh cờ) con mani (tức con mười trong bài mani)
Xì gà mani
Mũ rơm mani
(kỹ thuật) vòng nối, vòng móc

Xem thêm các từ khác

  • Maniller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chơi bài mani 1.2 Ngoại động từ 1.3 (hàng hải) nối bằng vòng nối, nối bằng vòng móc Nội...
  • Manillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) con maniông (con át trong bài mani) Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh...
  • Manioc

    Mục lục 1 Bản mẫu:Manioc 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Sắn (cây, củ) Bản mẫu:Manioc Danh từ giống đực Sắn (cây, củ)
  • Manipulateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người điều khiển bằng tay, người thao tác 1.2 Người làm trò ảo thuật bằng tay 1.3 Danh từ giống...
  • Manipulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều khiển bằng tay, sự thao tác 1.2 Trò ảo thuật bằng tay 1.3 (nghĩa bóng) mưu mô,...
  • Manipulatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái manipulateur manipulateur
  • Manipule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đại đội (cổ La Mã) 1.2 (tôn giáo) khăn lễ đeo tay Danh từ giống đực (sử...
  • Manipuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điều khiển bằng tay, thao tác Ngoại động từ Điều khiển bằng tay, thao tác
  • Manique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái manicle manicle
  • Manitou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần thiện; thần ác (thổ dân Mỹ) 1.2 (thân mật) người quyền thế, ông trùm Danh từ...
  • Manivelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay quay 1.2 Đùi (xe đạp) Danh từ giống cái (kỹ thuật) tay quay Đùi (xe đạp)
  • Manière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách, lối 1.2 Phong cách (về nghệ thuật) 1.3 (văn hóa) thứ, loại, kiểu 1.4 (số nhiều) cử...
  • Maniérer

    Ngoại động từ Làm cho kiểu cách Maniérer son style làm cho văn phong kiểu cách
  • Maniérisme

    Danh từ giống đực (nghệ thuật) lối kiểu cách (nghệ thuật) nghệ thuật kiểu cách
  • Maniériste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) (theo lối) kiểu cách 2 Danh từ 2.1 Nghệ sĩ kiểu cách Tính từ (nghệ thuật) (theo lối)...
  • Manne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thức ăn trời ban 1.2 Thức ăn dễ kiếm và rẻ 1.3 Nhựa rỉ (của một số cây)...
  • Mannequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá chiêu mẫu (bằng gỗ, bằng máy... ở hiệu may để khoác các kiểu áo bày hàng) 1.2 Cô...
  • Mannette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giỏ con Danh từ giống cái Cái giỏ con
  • Mannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) manit Danh từ giống cái ( hóa học) manit
  • Mannitol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mannite mannite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top