- Từ điển Pháp - Việt
Manière
Mục lục |
Danh từ giống cái
Cách, lối
Phong cách (về nghệ thuật)
(văn hóa) thứ, loại, kiểu
(số nhiều) cử chỉ thái độ
- Manières rudes
- cử chỉ thô lỗ
- à la manière de
- như thể; theo kiểu; bắt chước cách của
- belles manières; grandes manières
- kiểu cách lối thượng lưu
- de la belle manière
- xem beau
- de la manière de
- như thể, như là
- de manière à
- để mà
- de manière ou d'autre; d'une manière ou d'une autre
- cách này hay cách khác
- de manière que; de telle manière que
- thế nào cho, thế nào để
- de toute manière
- dù sao
- d'une manière générale
- nói chung, đại để
- en manière de; par manière de
- về mặt; với tư cách là; thay cho
- en quelque manière
- về mặt nào đó, với ý nghĩa nào đó
- faire des manières
- kiểu cách, điệu bộ
- par manière d'acquit
- xem acquit
Xem thêm các từ khác
-
Maniérer
Ngoại động từ Làm cho kiểu cách Maniérer son style làm cho văn phong kiểu cách -
Maniérisme
Danh từ giống đực (nghệ thuật) lối kiểu cách (nghệ thuật) nghệ thuật kiểu cách -
Maniériste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) (theo lối) kiểu cách 2 Danh từ 2.1 Nghệ sĩ kiểu cách Tính từ (nghệ thuật) (theo lối)... -
Manne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thức ăn trời ban 1.2 Thức ăn dễ kiếm và rẻ 1.3 Nhựa rỉ (của một số cây)... -
Mannequin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá chiêu mẫu (bằng gỗ, bằng máy... ở hiệu may để khoác các kiểu áo bày hàng) 1.2 Cô... -
Mannette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giỏ con Danh từ giống cái Cái giỏ con -
Mannite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) manit Danh từ giống cái ( hóa học) manit -
Mannitol
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mannite mannite -
Mannose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) manoza Danh từ giống đực ( hóa học) manoza -
Manocage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc (lá thuốc lá) thành mớ Danh từ giống đực Sự buộc (lá thuốc lá) thành mớ -
Manodétendeur
Danh từ giống đực Cái giảm áp (ở chai hơi) -
Manoeuvrabilité
Danh từ giống cái Tính dễ vận hành (tàu, xe) -
Manoeuvre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vận hành (tàu, xe máy) 1.2 (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập 1.3 (y học) thao tác... -
Manoeuvre-balai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lao công Danh từ giống đực Lao công -
Manoeuvrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vận hành 1.2 (nghĩa bóng) thao túng 1.3 Nội động từ 1.4 (quân sự) thao diễn 1.5 (nghĩa bóng)... -
Manoeuvrier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khéo diễn tập (quân đội) 1.2 Người thạo vận hành tàu bè 1.3 (nghĩa bóng) người khéo vận... -
Manographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áp ký Danh từ giống đực Áp ký -
Manoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang viên Danh từ giống đực Trang viên le manoir liquide (thơ ca) đại dương le manoir sombre... -
Manomètre
Danh từ giống đực áp kế -
Manométrique
Tính từ (vật lý học) đo áp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.