Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manière

Mục lục

Danh từ giống cái

Cách, lối
Manière d'agir
cách hành động
Phong cách (về nghệ thuật)
La manière de Raphaël
phong cách của Ra-pha-en
(văn hóa) thứ, loại, kiểu
Un roman construit en manière de poème
một cuốn tiểu thuyết xây dựng theo kiểu thơ
(số nhiều) cử chỉ thái độ
Manières rudes
cử chỉ thô lỗ
à la manière de
như thể; theo kiểu; bắt chước cách của
belles manières; grandes manières
kiểu cách lối thượng lưu
de la belle manière
xem beau
de la manière de
như thể, như là
de manière à
để mà
de manière ou d'autre; d'une manière ou d'une autre
cách này hay cách khác
de manière que; de telle manière que
thế nào cho, thế nào để
de toute manière
dù sao
d'une manière générale
nói chung, đại để
en manière de; par manière de
về mặt; với tư cách là; thay cho
en quelque manière
về mặt nào đó, với ý nghĩa nào đó
faire des manières
kiểu cách, điệu bộ
par manière d'acquit
xem acquit

Xem thêm các từ khác

  • Maniérer

    Ngoại động từ Làm cho kiểu cách Maniérer son style làm cho văn phong kiểu cách
  • Maniérisme

    Danh từ giống đực (nghệ thuật) lối kiểu cách (nghệ thuật) nghệ thuật kiểu cách
  • Maniériste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) (theo lối) kiểu cách 2 Danh từ 2.1 Nghệ sĩ kiểu cách Tính từ (nghệ thuật) (theo lối)...
  • Manne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thức ăn trời ban 1.2 Thức ăn dễ kiếm và rẻ 1.3 Nhựa rỉ (của một số cây)...
  • Mannequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá chiêu mẫu (bằng gỗ, bằng máy... ở hiệu may để khoác các kiểu áo bày hàng) 1.2 Cô...
  • Mannette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giỏ con Danh từ giống cái Cái giỏ con
  • Mannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) manit Danh từ giống cái ( hóa học) manit
  • Mannitol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mannite mannite
  • Mannose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) manoza Danh từ giống đực ( hóa học) manoza
  • Manocage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc (lá thuốc lá) thành mớ Danh từ giống đực Sự buộc (lá thuốc lá) thành mớ
  • Manodétendeur

    Danh từ giống đực Cái giảm áp (ở chai hơi)
  • Manoeuvrabilité

    Danh từ giống cái Tính dễ vận hành (tàu, xe)
  • Manoeuvre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vận hành (tàu, xe máy) 1.2 (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập 1.3 (y học) thao tác...
  • Manoeuvre-balai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lao công Danh từ giống đực Lao công
  • Manoeuvrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vận hành 1.2 (nghĩa bóng) thao túng 1.3 Nội động từ 1.4 (quân sự) thao diễn 1.5 (nghĩa bóng)...
  • Manoeuvrier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khéo diễn tập (quân đội) 1.2 Người thạo vận hành tàu bè 1.3 (nghĩa bóng) người khéo vận...
  • Manographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áp ký Danh từ giống đực Áp ký
  • Manoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang viên Danh từ giống đực Trang viên le manoir liquide (thơ ca) đại dương le manoir sombre...
  • Manomètre

    Danh từ giống đực áp kế
  • Manométrique

    Tính từ (vật lý học) đo áp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top