Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manipule

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) đại đội (cổ La Mã)
(tôn giáo) khăn lễ đeo tay

Xem thêm các từ khác

  • Manipuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điều khiển bằng tay, thao tác Ngoại động từ Điều khiển bằng tay, thao tác
  • Manique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái manicle manicle
  • Manitou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần thiện; thần ác (thổ dân Mỹ) 1.2 (thân mật) người quyền thế, ông trùm Danh từ...
  • Manivelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay quay 1.2 Đùi (xe đạp) Danh từ giống cái (kỹ thuật) tay quay Đùi (xe đạp)
  • Manière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách, lối 1.2 Phong cách (về nghệ thuật) 1.3 (văn hóa) thứ, loại, kiểu 1.4 (số nhiều) cử...
  • Maniérer

    Ngoại động từ Làm cho kiểu cách Maniérer son style làm cho văn phong kiểu cách
  • Maniérisme

    Danh từ giống đực (nghệ thuật) lối kiểu cách (nghệ thuật) nghệ thuật kiểu cách
  • Maniériste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) (theo lối) kiểu cách 2 Danh từ 2.1 Nghệ sĩ kiểu cách Tính từ (nghệ thuật) (theo lối)...
  • Manne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thức ăn trời ban 1.2 Thức ăn dễ kiếm và rẻ 1.3 Nhựa rỉ (của một số cây)...
  • Mannequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá chiêu mẫu (bằng gỗ, bằng máy... ở hiệu may để khoác các kiểu áo bày hàng) 1.2 Cô...
  • Mannette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giỏ con Danh từ giống cái Cái giỏ con
  • Mannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) manit Danh từ giống cái ( hóa học) manit
  • Mannitol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mannite mannite
  • Mannose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) manoza Danh từ giống đực ( hóa học) manoza
  • Manocage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc (lá thuốc lá) thành mớ Danh từ giống đực Sự buộc (lá thuốc lá) thành mớ
  • Manodétendeur

    Danh từ giống đực Cái giảm áp (ở chai hơi)
  • Manoeuvrabilité

    Danh từ giống cái Tính dễ vận hành (tàu, xe)
  • Manoeuvre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vận hành (tàu, xe máy) 1.2 (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập 1.3 (y học) thao tác...
  • Manoeuvre-balai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lao công Danh từ giống đực Lao công
  • Manoeuvrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vận hành 1.2 (nghĩa bóng) thao túng 1.3 Nội động từ 1.4 (quân sự) thao diễn 1.5 (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top