Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mannite

Mục lục

Danh từ giống cái

( hóa học) manit

Xem thêm các từ khác

  • Mannitol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mannite mannite
  • Mannose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) manoza Danh từ giống đực ( hóa học) manoza
  • Manocage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc (lá thuốc lá) thành mớ Danh từ giống đực Sự buộc (lá thuốc lá) thành mớ
  • Manodétendeur

    Danh từ giống đực Cái giảm áp (ở chai hơi)
  • Manoeuvrabilité

    Danh từ giống cái Tính dễ vận hành (tàu, xe)
  • Manoeuvre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vận hành (tàu, xe máy) 1.2 (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập 1.3 (y học) thao tác...
  • Manoeuvre-balai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lao công Danh từ giống đực Lao công
  • Manoeuvrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vận hành 1.2 (nghĩa bóng) thao túng 1.3 Nội động từ 1.4 (quân sự) thao diễn 1.5 (nghĩa bóng)...
  • Manoeuvrier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khéo diễn tập (quân đội) 1.2 Người thạo vận hành tàu bè 1.3 (nghĩa bóng) người khéo vận...
  • Manographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áp ký Danh từ giống đực Áp ký
  • Manoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang viên Danh từ giống đực Trang viên le manoir liquide (thơ ca) đại dương le manoir sombre...
  • Manomètre

    Danh từ giống đực áp kế
  • Manométrique

    Tính từ (vật lý học) đo áp
  • Manoquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực manocage manocage
  • Manoque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mớ lá thuốc lá Danh từ giống cái Mớ lá thuốc lá
  • Manoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bó (lá thuốc lá) thành mớ Ngoại động từ Bó (lá thuốc lá) thành mớ
  • Manostat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái đẳng áp Danh từ giống đực (điện học) cái đẳng áp
  • Manotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng bồ câu Danh từ giống cái Chuồng bồ câu
  • Manouvrier

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ manoeuvre 2 2
  • Manquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu 1.2 Vắng mặt 1.3 Danh từ 1.4 Người vắng mặt Tính từ Thiếu Somme manquante số tiền thiếu Vắng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top