Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manoeuvre-balai

Mục lục

Danh từ giống đực

Lao công

Xem thêm các từ khác

  • Manoeuvrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vận hành 1.2 (nghĩa bóng) thao túng 1.3 Nội động từ 1.4 (quân sự) thao diễn 1.5 (nghĩa bóng)...
  • Manoeuvrier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khéo diễn tập (quân đội) 1.2 Người thạo vận hành tàu bè 1.3 (nghĩa bóng) người khéo vận...
  • Manographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áp ký Danh từ giống đực Áp ký
  • Manoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang viên Danh từ giống đực Trang viên le manoir liquide (thơ ca) đại dương le manoir sombre...
  • Manomètre

    Danh từ giống đực áp kế
  • Manométrique

    Tính từ (vật lý học) đo áp
  • Manoquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực manocage manocage
  • Manoque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mớ lá thuốc lá Danh từ giống cái Mớ lá thuốc lá
  • Manoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bó (lá thuốc lá) thành mớ Ngoại động từ Bó (lá thuốc lá) thành mớ
  • Manostat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái đẳng áp Danh từ giống đực (điện học) cái đẳng áp
  • Manotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng bồ câu Danh từ giống cái Chuồng bồ câu
  • Manouvrier

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ manoeuvre 2 2
  • Manquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu 1.2 Vắng mặt 1.3 Danh từ 1.4 Người vắng mặt Tính từ Thiếu Somme manquante số tiền thiếu Vắng...
  • Manquante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái manquant manquant
  • Manque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiếu 1.2 Chỗ thiếu, điểm thiếu; nhược điểm 1.3 (ngành dệt) mũi sót 2 Tính từ...
  • Manquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiếu sót 1.2 Thiếu sót Danh từ giống đực Sự thiếu sót Thiếu sót
  • Manquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không đạt; trệch; làm hỏng 1.2 Bỏ lỡ; lỡ 1.3 Bỏ; không đến 2 Nội động từ 2.1 Thiếu...
  • Mansard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim bồ câu rừng xám Danh từ giống đực Chim bồ câu rừng xám
  • Mansarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) tầng hầm mái, buồng măng-xac Danh từ giống cái (kiến trúc) tầng hầm mái, buồng...
  • Mansart

    Mục lục 1 Xem mansard Xem mansard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top