Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manoir

Mục lục

Danh từ giống đực

Trang viên
le manoir liquide
(thơ ca) đại dương
le manoir sombre le manoir ténébreux le manoir de Pluton
(thơ ca) âm phủ

Xem thêm các từ khác

  • Manomètre

    Danh từ giống đực áp kế
  • Manométrique

    Tính từ (vật lý học) đo áp
  • Manoquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực manocage manocage
  • Manoque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mớ lá thuốc lá Danh từ giống cái Mớ lá thuốc lá
  • Manoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bó (lá thuốc lá) thành mớ Ngoại động từ Bó (lá thuốc lá) thành mớ
  • Manostat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái đẳng áp Danh từ giống đực (điện học) cái đẳng áp
  • Manotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng bồ câu Danh từ giống cái Chuồng bồ câu
  • Manouvrier

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ manoeuvre 2 2
  • Manquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu 1.2 Vắng mặt 1.3 Danh từ 1.4 Người vắng mặt Tính từ Thiếu Somme manquante số tiền thiếu Vắng...
  • Manquante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái manquant manquant
  • Manque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiếu 1.2 Chỗ thiếu, điểm thiếu; nhược điểm 1.3 (ngành dệt) mũi sót 2 Tính từ...
  • Manquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiếu sót 1.2 Thiếu sót Danh từ giống đực Sự thiếu sót Thiếu sót
  • Manquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không đạt; trệch; làm hỏng 1.2 Bỏ lỡ; lỡ 1.3 Bỏ; không đến 2 Nội động từ 2.1 Thiếu...
  • Mansard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim bồ câu rừng xám Danh từ giống đực Chim bồ câu rừng xám
  • Mansarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) tầng hầm mái, buồng măng-xac Danh từ giống cái (kiến trúc) tầng hầm mái, buồng...
  • Mansart

    Mục lục 1 Xem mansard Xem mansard
  • Manse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trang trại Danh từ giống đực (sử học) trang trại
  • Mansion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) (sân khấu) cảnh (thời Trung đại) 1.2 (sử học) trạm nghỉ (cổ La mã) Danh từ...
  • Mante

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mante 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Áo choàng không tay (của nữ) 1.3 (động vật học) con bọ ngựa 1.4 (động...
  • Manteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo khoác 1.2 (nghĩa bóng) màn che, bộ áo, vỏ 1.3 Hòm lò sưởi 1.4 (săn bắn) bộ lông lưng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top