Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mariage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự kết hôn; lễ cưới
Mariage précoce
cuộc tảo hôn
Assister à un mariage
dự lễ cưới

Phản nghĩa Célibat; divorce, séparation

Sự phối hợp
Mariage de deux couleurs
sự phối hợp hai màu sắc
(đánh bài) (đánh cờ) cặp KQ cùng hoa
(đánh bài) (đánh cờ) bài brix
le mariage de la carpe et du lapin
râu ông nọ cắm cằm bà kia
mariage sous la cheminée
sự lấy nhau giấu giếm
hors mariage
đẻ hoang (con)

Xem thêm các từ khác

  • Marial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đức bà Ma-ri Tính từ (thuộc) Đức bà Ma-ri
  • Mariale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marial marial
  • Marialite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) marialit Danh từ giống cái (khoáng vật học) marialit
  • Marianiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hội Ma-ri Boóc-đô Danh từ giống đực Hội viên hội Ma-ri Boóc-đô
  • Marie-graillon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 (thông tục) con mụ ma lem Danh từ giống cái ( không đổi) (thông tục) con mụ...
  • Marie-salope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sà lan chuyển bùn vét 1.2 Tàu cuốc 1.3 (thông tục) con mụ ma lem Danh từ giống cái Sà lan chuyển...
  • Marier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lễ kết hôn cho; cho kết hôn, lấy vợ cho, gả chồng cho 1.2 (nghĩa bóng) kết hợp, phối...
  • Marieur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích làm mối Danh từ Người thích làm mối
  • Marieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái marieur marieur
  • Marignan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cà tím, cà dái dê Danh từ giống đực Cà tím, cà dái dê
  • Marigot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhánh sông cụt (ở miền nhiệt đới) 1.2 Miền đất trũng Danh từ giống đực Nhánh sông...
  • Marihuana

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Marihuana (chất ma tuý) Danh từ giống cái Marihuana (chất ma tuý)
  • Marijuana

    Mục lục 1 Xem marihuana Xem marihuana
  • Marin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mer 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người giỏi nghề biển 1.4 Lính thủy; thủy thủ 1.5 Quần áo lính...
  • Marinade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước ướp thịt (gồm giấm, muối, dầu, hương liệu) 1.2 Thịt ướp Danh từ giống cái Nước...
  • Marinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ướp (thịt, cá) Danh từ giống đực Sự ướp (thịt, cá)
  • Marine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Hàng hải 1.3 Hải quân 1.4 (hoạ) (về đề tài) biển 1.5 Màu xanh nước...
  • Mariner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp, ướp mắm muối (thịt, cá) 2 Nội động từ 2.1 Ướp, ướp mắm muối 2.2 (nghĩa bóng,...
  • Maringote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe ngựa hai bánh Danh từ giống cái Xe ngựa hai bánh
  • Maringotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maringote maringote
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top