- Từ điển Pháp - Việt
Masochisme
|
Danh từ giống đực
(y học) thói loạn dâm thích đau
Tính khoái cảm đau
Xem thêm các từ khác
-
Masochiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn dâm thích đau 1.2 Khoái cảm đau 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người loạn dâm thích đau 1.5 Kẻ... -
Masquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đeo mặt nạ Danh từ giống đực Sự đeo mặt nạ -
Masque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt nạ 1.2 Vẻ mặt, gương mặt 1.3 Kem phấn; lớp kem phấn (ở mặt) 1.4 (quân sự) ụ,... -
Masquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che khuất, che giấu, che 2 Phản nghĩa Montrer 2.1 Át 2.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đeo mặt nạ... -
Mass media
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Phương tiện thông tin đại chúng Danh từ giống đực số nhiều Phương tiện... -
Massacrant
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Tính từ Tính từ giống cái Tính từ Être d\'\'humeur massacrante (thân mật) cáu kỉnh -
Massacrante
Mục lục 1 Xem massacrant Xem massacrant -
Massacre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tàn phá; cuộc tàn sát 1.2 Sự phá, sự đập phá 1.3 Sự thực hiện tồi; sự biểu diễn... -
Massacrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tàn sát 1.2 Làm hỏng, phá (do thực hiện tồi) Ngoại động từ Tàn sát Làm hỏng, phá (do thực... -
Massacreur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tàn sát 1.2 Kẻ làm hỏng; kẻ thực hiện tồi Danh từ Kẻ tàn sát Kẻ làm hỏng; kẻ thực hiện... -
Massacreuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái massacreur massacreur -
Massage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoa bóp Danh từ giống đực Sự xoa bóp -
Massaliote
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mác-xây xưa Tính từ (thuộc) Mác-xây xưa -
Masse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đống 1.2 Khối 1.3 Số lớn 1.4 Đám đông, quần chúng 1.5 Quỹ; quỹ đóng góp 1.6 (vật lý... -
Masselotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) đậu ngót, rìa xờm (đồ đúc) 1.2 (cơ khí, cơ học) quả quán tính Danh từ giống... -
Massepain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh hạnh nhân giã Danh từ giống đực Bánh hạnh nhân giã -
Masser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoa bóp 1.2 Tụ tập 1.3 (hội họa) bố trí thành khối (các mảng trong bức tranh) 1.4 Đánh cú... -
Massette
Mục lục 1 Bản mẫu:Massette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cỏ nến 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) búa đập đá (của công... -
Masseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm nghề xoa bóp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Dụng cụ xoa bóp Danh từ Người làm nghề xoa bóp... -
Masseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái masseur masseur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.