Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Menu

Mục lục

Tính từ

Nhỏ, vụn
Menu gibier
chim săn nhỏ
Menu bois
gỗ vụn
Couper en menus morceaux
cắt thành miếng nhỏ
Ít ỏi; vặt; lẻ
Menues dépenses
những món tiêu vặt
Menu bonheur
hạnh phúc ít ỏi
Menue monnaie
tiền lẻ
Phản nghĩa Gros
menu peuple
dân nghèo, dân đen

Phó từ

Nhỏ, vụn
Ecrire fort menu
viết nhỏ quá
Hacher menu
thái nhỏ, thái vụn

Danh từ giống đực

( Par le menu) chi tiết
Raconter par le menu
kể lại chi tiết
Thực đơn
Le menu d'un repas
thực đơn bữa ăn
Bữa ăn
Menu à prix
bữa ăn giá nhất định

Xem thêm các từ khác

  • Menu-vair

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo lông sóc Xi-bia Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) áo lông sóc...
  • Menuaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tiền lẻ 1.2 Mớ cá vụn 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cái vụn vặt Danh từ giống cái...
  • Menue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái menu menu
  • Menuet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mơnuet (điệu nhảy, điệu nhạc) Danh từ giống đực Mơnuet (điệu nhảy, điệu nhạc)
  • Menuise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đạn ghém 1.2 Củi vụn Danh từ giống cái Đạn ghém Củi vụn
  • Menuiser

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Làm nghề mộc; gia công bằng nghề mộc Động từ Làm nghề mộc; gia công bằng nghề mộc
  • Menuiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề mộc 1.2 Xưởng mộc 1.3 Đồ mộc 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ kim hoàn vặt Danh từ giống...
  • Menuisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mộc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ làm hàng kim hoàn vặt Danh từ giống đực Thợ mộc...
  • Mer

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biển Danh từ giống cái Biển L\'eau de mer nước biển Une mer de sable (nghĩa rộng) một biển...
  • Mercanti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) con buôn Danh từ giống đực (nghĩa xấu) con buôn
  • Mercantile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo kiểu) con buôn, hám lợi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) buôn bán Tính từ (theo kiểu) con buôn, hám lợi Esprit...
  • Mercantilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Óc con buôn, tính hám lợi 1.2 (sử học) thuyết trọng thương Danh từ giống đực Óc con...
  • Mercantiliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trọng thương 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết trọng thương Tính từ Trọng thương Danh từ Người...
  • Mercaptan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) mecaptan Danh từ giống đực ( hóa học) mecaptan
  • Mercenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm thuê 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vụ lợi 1.3 Danh từ 1.4 Người làm thuê 1.5 Lính đánh thuê Tính từ Làm...
  • Mercerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ kim chỉ, đồ hàng xén 1.2 Cửa hàng xén 1.3 Nghề hàng xén Danh từ giống cái Đồ kim...
  • Mercerisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuội bóng (sợi, bằng cách ngâm kiềm) Danh từ giống đực Sự chuội bóng (sợi, bằng...
  • Merceriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuội bóng (sợi, bằng cách ngâm kiềm) Ngoại động từ Chuội bóng (sợi, bằng cách ngâm kiềm)
  • Merceriseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chuội bóng (sợi) Danh từ giống cái Máy chuội bóng (sợi)
  • Merchandising

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thương phẩm hóa Danh từ giống đực Sự thương phẩm hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top