Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mer

Mục lục

Danh từ giống cái

Biển
L'eau de mer
nước biển
Une mer de sable
(nghĩa rộng) một biển cát
La mer des passions
(nghĩa bóng) biển dục vọng
armée de mer
hải quân
ce n'est pas la mer à boire
có gì khó lắm đâu
haute mer
biển khơi
homme de mer
người làm nghề biển
la mer est courte la mer est creuse
sóng cao
la mer se lève la mer se fait
biển bắt đầu động
la mer tombe
bớt sóng
mal de mer
say sóng
paquet de mer
sóng tràn lên boong
pleine mer
nước triều lên
prendre la mer
bắt đầu ra khơi
salé comme la mer
mặn chát
tenir la mer
chiếm cứ hải phận
un homme à la mer
người bối rối
voguer en pleine mer
đang lúc thịnh đạt

Xem thêm các từ khác

  • Mercanti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) con buôn Danh từ giống đực (nghĩa xấu) con buôn
  • Mercantile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo kiểu) con buôn, hám lợi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) buôn bán Tính từ (theo kiểu) con buôn, hám lợi Esprit...
  • Mercantilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Óc con buôn, tính hám lợi 1.2 (sử học) thuyết trọng thương Danh từ giống đực Óc con...
  • Mercantiliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trọng thương 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết trọng thương Tính từ Trọng thương Danh từ Người...
  • Mercaptan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) mecaptan Danh từ giống đực ( hóa học) mecaptan
  • Mercenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm thuê 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vụ lợi 1.3 Danh từ 1.4 Người làm thuê 1.5 Lính đánh thuê Tính từ Làm...
  • Mercerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ kim chỉ, đồ hàng xén 1.2 Cửa hàng xén 1.3 Nghề hàng xén Danh từ giống cái Đồ kim...
  • Mercerisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuội bóng (sợi, bằng cách ngâm kiềm) Danh từ giống đực Sự chuội bóng (sợi, bằng...
  • Merceriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuội bóng (sợi, bằng cách ngâm kiềm) Ngoại động từ Chuội bóng (sợi, bằng cách ngâm kiềm)
  • Merceriseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chuội bóng (sợi) Danh từ giống cái Máy chuội bóng (sợi)
  • Merchandising

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thương phẩm hóa Danh từ giống đực Sự thương phẩm hóa
  • Merci

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự thương xót 2 Danh từ giống đực 2.1 Lời cảm ơn, lời cảm tạ Danh...
  • Mercier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán kim chỉ, người hàng xén Danh từ Người bán kim chỉ, người hàng xén
  • Mercredi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ tư Danh từ giống đực Ngày thứ tư mercredi des cendres (tôn giáo) ngày lễ tro (ngày...
  • Mercure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thủy ngân Danh từ giống đực ( hóa học) thủy ngân
  • Mercureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) thủy ngân Tính từ ( hóa học) (thuộc) thủy ngân Chlorure mercureux thủy ngân clorua
  • Mercuriale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giá biểu (trên thị trường) 1.2 Diễn văn khai mạc hội mở tòa 1.3 (văn học) lời quở trách...
  • Mercuriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học; dược học) (có) thủy ngân 1.2 (y học) (do) thủy ngân Tính từ ( hóa học; dược học) (có)...
  • Mercurielle

    Mục lục 1 Xem mercuriel Xem mercuriel
  • Mercurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) thủy ngân II Tính từ ( hóa học) (thuộc) thủy ngân II Chlorure mercurique thủy ngân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top