Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Meugler

Mục lục

Nội động từ

Rống lên (con bò)
Des vaches qui meuglent
những con bò cái rống lên

Xem thêm các từ khác

  • Meulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài, sự rà Danh từ giống đực Sự mài, sự rà
  • Meule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) đĩa mài, bánh mài 1.2 Tớt cối xay 1.3 Cây, đụn, đống (rơm thóc...) 1.4 Đống...
  • Meuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài (bằng đĩa mài) Ngoại động từ Mài (bằng đĩa mài)
  • Meulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đụn cỏ nhỏ 1.2 Dạ dày cá tuyết Danh từ giống cái Đụn cỏ nhỏ Dạ dày cá tuyết
  • Meulier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Thợ (làm) bánh mài 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Mỏ đá cối Tính từ Pierre meulière...
  • Meulière

    Tính từ giống cái Xem meulier
  • Meulon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đụn cỏ tạm thời (ở ruộng) 1.2 (kỹ thuật) đống muối (ở ruộng muối)...
  • Meunerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề xay bột 1.2 Giới chủ cối xay bột Danh từ giống cái Nghề xay bột Giới chủ cối xay...
  • Meunier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem meunerie 1.2 Danh từ 1.3 Chủ cối xay bột 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (động vật học) cá lưới (họ...
  • Meunière

    Tính từ giống cái, danh từ giống cái Xem meunier
  • Meurt-de-faim

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người đói khổ Danh từ ( không đổi) Người đói khổ
  • Meurt-de-soif

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) người say rượu Danh từ ( không đổi) (thông tục) người say rượu
  • Meurtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giết người Danh từ giống đực Sự giết người crier au meurtre kêu ca ầm ĩ
  • Meurtrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây chết chóc 1.2 Giết người 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ giết người 1.5 Phản nghĩa Victime Tính từ Gây chết...
  • Meurtrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bầm tím 1.2 Làm giập (quả rau) 1.3 (nghĩa bóng) làm tổn thương, làm đau xé 1.4 (từ cũ,...
  • Meurtrissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết bầm tím (trên da) 1.2 Vết giập (trên quả, rau) Danh từ giống cái Vết bầm tím (trên...
  • Meurtrière

    Tính từ giống cái, danh từ giống cái Xem meurtrier
  • Meute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bầy chó săn 1.2 (nghĩa bóng) bầy, lũ Danh từ giống cái Bầy chó săn (nghĩa bóng) bầy, lũ
  • Mexicain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mê-hi-cô 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Mê-hi-cô Tính từ (thuộc) Mê-hi-cô Danh từ Người nước...
  • Mexicaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mexicain mexicain
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top