Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Milan

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) diều hâu
milan pêcheur
diều lửa

Xem thêm các từ khác

  • Milanais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Mi-lăng Tính từ (thuộc) thành phố Mi-lăng à la milanaise (bếp núc) rắc ruột bánh...
  • Milanaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái milanais milanais
  • Milandre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mập chó Danh từ giống đực (động vật học) cá mập chó
  • Milaneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diều hâu con Danh từ giống đực Diều hâu con
  • Milanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) milanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) milanit
  • Milarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) milarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) milarit
  • Mildiou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh mindiu, bệnh mốc sương (ở cây) Danh từ giống đực Bệnh mindiu, bệnh mốc sương...
  • Mildiousé

    Tính từ Bị bệnh mindiu
  • Mile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dặm Anh ( 1069 mét) Danh từ giống đực Dặm Anh ( 1069 mét)
  • Miliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có dạng) kê 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (y học) bệnh kê Tính từ (y học) (có dạng) kê Tuberculose...
  • Milice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dân quân, tự vệ 1.2 Bảo an binh (ở một số nước) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quân đội 1.4 (từ...
  • Milicien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh dân quân, anh tự vệ 1.2 Lính bảo an Danh từ giống đực Anh dân quân, anh tự vệ Lính...
  • Milieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ giữa, điểm giữa 1.2 (nghĩa bóng) trung gian; sự chiết trung 1.3 Môi trường 1.4 ( số...
  • Militaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quân sự 1.2 (thuộc) quân đội, (thuộc) quân nhân 1.3 Phản nghĩa Civil 1.4 Danh từ giống đực...
  • Militairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu quân sự 1.2 Bằng quân đội 1.3 (một cách) cương quyết Phó từ Theo kiểu quân sự Bằng quân...
  • Militant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiến đấu 2 Danh từ 2.1 Chiến sĩ Tính từ Chiến đấu Vie militante cuộc sống chiến đấu Danh từ...
  • Militante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái militant militant
  • Militantisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính chiến đấu Danh từ giống đực Tính chiến đấu
  • Militarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quân sự hóa 1.2 Phản nghĩa Démilitarisation Danh từ giống cái Sự quân sự hóa La militarisation...
  • Militariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quân sự hóa 1.2 Phản nghĩa Démilitariser Ngoại động từ Quân sự hóa Militariser un pays quân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top