Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Milieu

Mục lục

Danh từ giống đực

Chỗ giữa, điểm giữa
Le milieu de la route
giữa đường
(nghĩa bóng) trung gian; sự chiết trung
Il n''y a pas de milieu entre ces deux théories
giữa hai thuyết đó không có sự chiết trung
Môi trường
Adaptation au milieu
sự thích nghi với môi trường
Influence de milieu
ảnh hưởng môi trường
Milieu de culture
môi trường cấy
( số nhiều) giới
Milieux scientifiques
giới khoa học
Bọn trộm cắp
Les gens du milieu
tụi người trộm cắp
au beau milieu en plein milieu
đúng chính giữa
au milieu de
ở giữa; giữa đám
tenir le milieu
đứng ở giữa không ngả về bên nào
Phản nghĩa Bord, bout, côté, extrémité; commencement

Xem thêm các từ khác

  • Militaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quân sự 1.2 (thuộc) quân đội, (thuộc) quân nhân 1.3 Phản nghĩa Civil 1.4 Danh từ giống đực...
  • Militairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu quân sự 1.2 Bằng quân đội 1.3 (một cách) cương quyết Phó từ Theo kiểu quân sự Bằng quân...
  • Militant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiến đấu 2 Danh từ 2.1 Chiến sĩ Tính từ Chiến đấu Vie militante cuộc sống chiến đấu Danh từ...
  • Militante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái militant militant
  • Militantisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính chiến đấu Danh từ giống đực Tính chiến đấu
  • Militarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quân sự hóa 1.2 Phản nghĩa Démilitarisation Danh từ giống cái Sự quân sự hóa La militarisation...
  • Militariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quân sự hóa 1.2 Phản nghĩa Démilitariser Ngoại động từ Quân sự hóa Militariser un pays quân...
  • Militarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quân phiệt 1.2 Phản nghĩa Antimilitarisme, pacifisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa...
  • Militariste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quân phiệt 1.2 Phản nghĩa Antimilitariste, pacifiste 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ quân phiệt Tính từ Quân phiệt Phản...
  • Militer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chiến đấu Nội động từ Chiến đấu militer contre chống lại militer en faveur de militer pour bênh...
  • Milium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nang kê Danh từ giống đực (y học) nang kê
  • Milk-bar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quán sữa, quán giải khát không bán rượu Danh từ giống đực Quán sữa, quán giải khát...
  • Millage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực milage milage
  • Millas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực milliasse milliasse
  • Mille

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghìn 1.2 (thứ) một nghìn 1.3 Vô vàn 2 Danh từ giống đực 2.1 Nghìn 3 Danh từ giống đực 3.1 Dặm Tính...
  • Mille-feuille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dương kỳ thảo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bánh minfơi Danh từ giống...
  • Mille-fleurs

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) Danh từ giống cái ( không đổi) Eau de mille fleurs ) (từ cũ, nghĩa cũ) nước đái...
  • Mille-pattes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) động vật nhiều chân Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Mille-pertuis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cỏ ban Danh từ giống đực (thực vật học) cây cỏ ban
  • Mille-raies

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải kẻ mịn, vải sọc mịn Danh từ giống đực Vải kẻ mịn, vải sọc mịn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top