Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Militaire

Mục lục

Tính từ

(thuộc) quân sự
Art militaire
nghệ thuật quân sự
(thuộc) quân đội, (thuộc) quân nhân
Vie militaire
đời sống quân đội
Musique militaire
quân nhạc
Service militaire
quân địch
Phản nghĩa Civil
Danh từ giống đực
Quân nhân, bộ đội
Nghề nhà binh

Xem thêm các từ khác

  • Militairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu quân sự 1.2 Bằng quân đội 1.3 (một cách) cương quyết Phó từ Theo kiểu quân sự Bằng quân...
  • Militant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiến đấu 2 Danh từ 2.1 Chiến sĩ Tính từ Chiến đấu Vie militante cuộc sống chiến đấu Danh từ...
  • Militante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái militant militant
  • Militantisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính chiến đấu Danh từ giống đực Tính chiến đấu
  • Militarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quân sự hóa 1.2 Phản nghĩa Démilitarisation Danh từ giống cái Sự quân sự hóa La militarisation...
  • Militariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quân sự hóa 1.2 Phản nghĩa Démilitariser Ngoại động từ Quân sự hóa Militariser un pays quân...
  • Militarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quân phiệt 1.2 Phản nghĩa Antimilitarisme, pacifisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa...
  • Militariste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quân phiệt 1.2 Phản nghĩa Antimilitariste, pacifiste 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ quân phiệt Tính từ Quân phiệt Phản...
  • Militer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chiến đấu Nội động từ Chiến đấu militer contre chống lại militer en faveur de militer pour bênh...
  • Milium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nang kê Danh từ giống đực (y học) nang kê
  • Milk-bar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quán sữa, quán giải khát không bán rượu Danh từ giống đực Quán sữa, quán giải khát...
  • Millage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực milage milage
  • Millas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực milliasse milliasse
  • Mille

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghìn 1.2 (thứ) một nghìn 1.3 Vô vàn 2 Danh từ giống đực 2.1 Nghìn 3 Danh từ giống đực 3.1 Dặm Tính...
  • Mille-feuille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dương kỳ thảo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bánh minfơi Danh từ giống...
  • Mille-fleurs

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) Danh từ giống cái ( không đổi) Eau de mille fleurs ) (từ cũ, nghĩa cũ) nước đái...
  • Mille-pattes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) động vật nhiều chân Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Mille-pertuis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cỏ ban Danh từ giống đực (thực vật học) cây cỏ ban
  • Mille-raies

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải kẻ mịn, vải sọc mịn Danh từ giống đực Vải kẻ mịn, vải sọc mịn
  • Mille-trous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Pho mát lỗ chỗ Danh từ giống đực ( không đổi) Pho mát lỗ chỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top