Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Milanite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) milanit

Xem thêm các từ khác

  • Milarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) milarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) milarit
  • Mildiou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh mindiu, bệnh mốc sương (ở cây) Danh từ giống đực Bệnh mindiu, bệnh mốc sương...
  • Mildiousé

    Tính từ Bị bệnh mindiu
  • Mile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dặm Anh ( 1069 mét) Danh từ giống đực Dặm Anh ( 1069 mét)
  • Miliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có dạng) kê 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (y học) bệnh kê Tính từ (y học) (có dạng) kê Tuberculose...
  • Milice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dân quân, tự vệ 1.2 Bảo an binh (ở một số nước) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quân đội 1.4 (từ...
  • Milicien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh dân quân, anh tự vệ 1.2 Lính bảo an Danh từ giống đực Anh dân quân, anh tự vệ Lính...
  • Milieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ giữa, điểm giữa 1.2 (nghĩa bóng) trung gian; sự chiết trung 1.3 Môi trường 1.4 ( số...
  • Militaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quân sự 1.2 (thuộc) quân đội, (thuộc) quân nhân 1.3 Phản nghĩa Civil 1.4 Danh từ giống đực...
  • Militairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu quân sự 1.2 Bằng quân đội 1.3 (một cách) cương quyết Phó từ Theo kiểu quân sự Bằng quân...
  • Militant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiến đấu 2 Danh từ 2.1 Chiến sĩ Tính từ Chiến đấu Vie militante cuộc sống chiến đấu Danh từ...
  • Militante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái militant militant
  • Militantisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính chiến đấu Danh từ giống đực Tính chiến đấu
  • Militarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quân sự hóa 1.2 Phản nghĩa Démilitarisation Danh từ giống cái Sự quân sự hóa La militarisation...
  • Militariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quân sự hóa 1.2 Phản nghĩa Démilitariser Ngoại động từ Quân sự hóa Militariser un pays quân...
  • Militarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quân phiệt 1.2 Phản nghĩa Antimilitarisme, pacifisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa...
  • Militariste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quân phiệt 1.2 Phản nghĩa Antimilitariste, pacifiste 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ quân phiệt Tính từ Quân phiệt Phản...
  • Militer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chiến đấu Nội động từ Chiến đấu militer contre chống lại militer en faveur de militer pour bênh...
  • Milium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nang kê Danh từ giống đực (y học) nang kê
  • Milk-bar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quán sữa, quán giải khát không bán rượu Danh từ giống đực Quán sữa, quán giải khát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top