Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Miniaturisation

Mục lục

Danh từ giống cái

(kỹ thuật) sự tiểu hình hóa

Xem thêm các từ khác

  • Miniaturiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tiểu hình hóa Ngoại động từ (kỹ thuật) tiểu hình hóa
  • Miniaturiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ tiểu họa Danh từ Họa sĩ tiểu họa
  • Minibus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe buýt mini Danh từ giống đực Xe buýt mini
  • Minier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mỏ 1.2 (có) mỏ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Mỏ lộ thiên 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) mỏ quặng Tính...
  • Minijupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy cộc, váy mini Danh từ giống cái Váy cộc, váy mini
  • Minimal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối thiểu 1.2 (toán học) cực tiểu, tối tiểu 1.3 Phản nghĩa Maximal Tính từ Tối thiểu Température...
  • Minimale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minimal minimal
  • Minime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất nhỏ, không đáng kể 1.2 Phản nghĩa Considérable, énorme, immense 1.3 Danh từ 1.4 (thể dục thể thao)...
  • Minimiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giảm nhẹ; thu nhỏ 1.2 Phản nghĩa Amplifier, exagérer, grossir, maximiser Ngoại động từ Giảm nhẹ;...
  • Minimum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều minimums, minima) 1.1 Tối thiểu 1.2 (toán học) cực tiểu 2 Tính từ 2.1 Như minimal...
  • Ministrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) có thể làm bộ trưởng 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người có thể làm bộ trưởng Tính từ...
  • Ministre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ trưởng 1.2 Mục sư (đạo Tin lành) 1.3 (ngoại giao) công sứ Danh từ giống đực Bộ...
  • Ministère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ 1.2 Chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng 1.3 Nội các chính phủ 1.4 Giáo dục Danh...
  • Ministériel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ministère 1 1.2 Xem ministère 3 1.3 ��ng hộ chính phủ Tính từ Xem ministère 1 Arrêté ministériel nghị...
  • Minium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) minium 1.2 Sơn minium, sơn chống gỉ Danh từ giống đực ( hóa học) minium Sơn minium,...
  • Minivet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim phường chèo Danh từ giống đực (động vật học) chim phường chèo
  • Minière

    Tính từ giống cái Xem minier
  • Minnesinger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhà thơ hát rong ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) nhà thơ hát rong ( Đức)
  • Minoen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) đảo Crét cổ đại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) thời Crét cổ đại Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top