Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ministre

Mục lục

Danh từ giống đực

Bộ trưởng
Ministre des Finances
bộ trưởng tài chính
Conseil des ministres
hội đồng bộ trưởng
Mục sư (đạo Tin lành)
(ngoại giao) công sứ
ministre de Dieu
linh mục
ministre d'Etat
quốc vụ khanh
premier ministre
thủ tướng

Xem thêm các từ khác

  • Ministère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ 1.2 Chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng 1.3 Nội các chính phủ 1.4 Giáo dục Danh...
  • Ministériel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ministère 1 1.2 Xem ministère 3 1.3 ��ng hộ chính phủ Tính từ Xem ministère 1 Arrêté ministériel nghị...
  • Minium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) minium 1.2 Sơn minium, sơn chống gỉ Danh từ giống đực ( hóa học) minium Sơn minium,...
  • Minivet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim phường chèo Danh từ giống đực (động vật học) chim phường chèo
  • Minière

    Tính từ giống cái Xem minier
  • Minnesinger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhà thơ hát rong ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) nhà thơ hát rong ( Đức)
  • Minoen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) đảo Crét cổ đại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) thời Crét cổ đại Tính...
  • Minoenne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minoen minoen
  • Minois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn mặt xinh (của thiếu niên, của thiếu nữ) Danh từ giống đực Khuôn mặt xinh (của...
  • Minoratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ thấp, giảm hạ Tính từ Hạ thấp, giảm hạ
  • Minoration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) sự đánh giá hạ 1.2 Làm giảm giá trị, hạ thấp Danh từ giống cái (thương...
  • Minorative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minoratif minoratif
  • Minoritaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiểu số, dựa vào thiểu số 1.2 Phản nghĩa Majoritaire 1.3 Danh từ 1.4 Người phe thiểu số Tính từ...
  • Minorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng chưa (vị) thành niên; thời kỳ chưa (vị) thành niên 1.2 Thiểu số, số ít 1.3...
  • Minorquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo mi-noóc-ca ( Tây Ban Nha) Tính từ (thuộc) đảo mi-noóc-ca ( Tây Ban Nha)
  • Minorquine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minorquin minorquin
  • Minot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bột mì cứng (nuôi gia súc) 1.2 (sử học) hộc (đong thóc..) 1.3 (sử học) sào...
  • Minotaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ hung Danh từ giống đực (động vật học) bọ hung
  • Minoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy bột 1.2 Công nghiệp bột Danh từ giống cái Nhà máy bột Công nghiệp bột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top