Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Missing link

Mục lục

Danh từ giống đực

Khâu còn khuyết (trong một phân loại khoa học)

Xem thêm các từ khác

  • Missiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Truyền giáo học Danh từ giống cái Truyền giáo học
  • Mission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sứ mệnh, nhiệm vụ 1.2 Sự công tác, sự đi công tác, sự đi khảo sát 1.3 Phái đoàn, phái...
  • Missionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà truyền giáo; giáo sĩ 2 Tính từ 2.1 Truyền giáo Danh từ giống đực Nhà truyền giáo;...
  • Missionnariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức truyền giáo Danh từ giống đực Chức truyền giáo
  • Missive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức thư 1.2 Tính từ Danh từ giống cái Bức thư Envoyer une missive gửi một bức thư Tính từ...
  • Mistelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hèm nho ngừng lên men (ảo pha thêm rượu) Danh từ giống cái Hèm nho ngừng lên men (ảo pha...
  • Mister

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông Danh từ giống đực Ông
  • Mistigri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) con mèo Danh từ giống đực (thân mật) con mèo
  • Miston

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng địa phương, thân mật) cậu bé, cô bé Danh từ (tiếng địa phương, thân mật) cậu bé, cô bé
  • Mistonne

    Mục lục 1 Xem miston Xem miston
  • Mistoufle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cực khổ Danh từ giống cái Sự cực khổ faire des mistoufles à quelqu\'un trêu chọc ai
  • Mistral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió mixtran (thổi dọc sông Rôn) Danh từ giống đực Gió mixtran (thổi dọc sông Rôn)
  • Mistress

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà Danh từ giống cái Bà
  • Misère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khốn khổ, sự khốn cùng 1.2 (số nhiều) chuyện khó chịu 1.3 (số nhiều) tai họa 1.4...
  • Misérabiliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem misérabilisme 2 Danh từ 2.1 Nhà văn có khuynh hướng tả khổ, nhà điện ảnh có khuynh hướng tả khổ...
  • Misérable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khốn khổ 1.2 Thảm hại, thảm thương 1.3 Tồi, tồi tàn, nhỏ nhặt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) đáng khinh...
  • Misérablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khốn khổ 1.2 Thảm hại 1.3 Ti tiện 2 Phản nghĩa 2.1 Richement Phó từ Khốn khổ Thảm hại Ti tiện Phản...
  • Miséreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghèo khổ 2 Danh từ 2.1 Người nghèo khổ 3 Phản nghĩa 3.1 Aisé opulent riche Tính từ Nghèo khổ Danh từ...
  • Miséricorde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng khoan dung 1.2 Miséricorde divine+ (tôn giáo) lòng Chúa nhân từ 2 Thán từ 2.1 Trời ơi! 3 Phản...
  • Miséricordieusement

    Phó từ Với lòng khoan dung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top