- Từ điển Pháp - Việt
Moineau
Xem thêm các từ khác
-
Moinelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chim sẻ mái Danh từ giống cái Chim sẻ mái -
Moinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ) giới thầy tu Danh từ giống cái (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ)... -
Moinesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ) nữ tu sĩ Danh từ giống cái (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ) nữ... -
Moinillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thầy tu trẻ măng; (nghĩa xấu) thầy tu quèn Danh từ giống đực (thân mật) thầy... -
Moins
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kém hơn, không bằng; ít hơn 1.2 Càng ít 1.3 Kém, dưới 1.4 Phản nghĩa Autant; davantage, plus 2 Giới từ... -
Moins-value
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm giá, sự sụt giá 1.2 Sự thất thu (thuế...) Danh từ giống cái Sự giảm giá, sự... -
Moirage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm nổi cát nhiễu (ở vải) 1.2 Sự làm nổi ánh lóng lánh (ở tấm kẽm tấm thiếc)... -
Moire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vải) nhiễu 1.2 Cát nhiễu 1.3 Ánh lóng lánh Danh từ giống cái (vải) nhiễu Cát nhiễu Ánh... -
Moirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nổi cát nhiễu (ở vải) 1.2 Làm nổi ánh lóng lánh (ở kẽm thiếc) 1.3 (văn học) làm lóng... -
Moireur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm nổi cát nhiễu (ở vải) 1.2 Thợ làm nổi ánh lóng lánh (ở kim loại) Danh từ giống... -
Moirure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh lóng lánh Danh từ giống cái Ánh lóng lánh Moirure de la surface du fleuve ánh lóng lánh của... -
Mois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng 1.2 Lương tháng Danh từ giống đực Tháng Le milieu du mois giữa tháng Lương tháng Toucher... -
Moise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) thanh giằng Danh từ giống cái (kiến trúc) thanh giằng -
Moiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) nối bằng thanh giằng Ngoại động từ (kiến trúc) nối bằng thanh giằng -
Moisi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị mốc 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần bị mốc Tính từ Bị mốc Confiture moisie mứt bị mốc Danh từ... -
Moisie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moisi moisi -
Moisir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mốc 2 Nội động từ 2.1 Bị mốc 2.2 Chết gí Ngoại động từ Làm mốc L\'humidité moisit... -
Moisissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mốc 1.2 Sự mốc Danh từ giống cái Mốc Être couvert de moisissure đầy mốc Sự mốc -
Moissine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cành nhỏ cả quả Danh từ giống cái (nông nghiệp) cành nhỏ cả quả -
Moisson
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặt, vụ gặt, mùa gặt; lúa gặt 1.2 (nghĩa bóng) sự thu lượm; khối thu lượm được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.