Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mois

Mục lục

Danh từ giống đực

Tháng
Le milieu du mois
giữa tháng
Lương tháng
Toucher son mois
lĩnh lương tháng của mình
être dans son premier deuxième mois
có mang được một (hai) tháng
mois de Marie
tháng năm
mois de nourrice
thời gian theo vú
oublier les mois de nourrice
trẻ ra

Xem thêm các từ khác

  • Moise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) thanh giằng Danh từ giống cái (kiến trúc) thanh giằng
  • Moiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) nối bằng thanh giằng Ngoại động từ (kiến trúc) nối bằng thanh giằng
  • Moisi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị mốc 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần bị mốc Tính từ Bị mốc Confiture moisie mứt bị mốc Danh từ...
  • Moisie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moisi moisi
  • Moisir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mốc 2 Nội động từ 2.1 Bị mốc 2.2 Chết gí Ngoại động từ Làm mốc L\'humidité moisit...
  • Moisissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mốc 1.2 Sự mốc Danh từ giống cái Mốc Être couvert de moisissure đầy mốc Sự mốc
  • Moissine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cành nhỏ cả quả Danh từ giống cái (nông nghiệp) cành nhỏ cả quả
  • Moisson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặt, vụ gặt, mùa gặt; lúa gặt 1.2 (nghĩa bóng) sự thu lượm; khối thu lượm được...
  • Moissonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặt; cách gặt Danh từ giống đực Sự gặt; cách gặt Moissonnage mécanique cách gặt...
  • Moissonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặt 1.2 (nghĩa bóng) thu lượm 1.3 (văn học) hủy diệt Ngoại động từ Gặt Moissonner du riz...
  • Moissonneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người gặt, thợ gặt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (nông nghiệp) máy gặt Danh từ Người gặt, thợ gặt...
  • Moissonneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái moissonneur moissonneur
  • Moissonneuse-batteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy gặt-đập Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy gặt-đập
  • Moissonneuse-lieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy gặt- bó Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy gặt- bó
  • Moite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi ướt, hơi ẩm, xâm xấp Tính từ Hơi ướt, hơi ẩm, xâm xấp Front moite de sueur trán xâm xấp mồ...
  • Moiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái hơi ẩm, sự xâm xấp mồ hôi 1.2 Mồ hôi xấp xấp Danh từ giống cái Trạng thái...
  • Moitir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho xâm xấp, ướp xấp nước Ngoại động từ Làm cho xâm xấp, ướp xấp nước Moitir...
  • Moitié

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa 1.2 (thân mật) vợ 2 Phản nghĩa 2.1 Double Danh từ giống cái Nửa Trois est la moitié de six...
  • Moka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cà phê môca 1.2 Bánh môca Danh từ giống đực Cà phê môca Bánh môca
  • Moko

    Mục lục 1 Xem moco Xem moco
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top