Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Mois
|
Danh từ giống đực
Tháng
Lương tháng
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng 1.2 Lương
- Tính từ (thứ)... mốt Le vingt et unième jour du mois ngày hai mươi mốt trong tháng
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) nhuận Tính từ (sử học) nhuận Mois embolismique tháng nhuận (trong lịch Hy Lạp và lịch Do Thái)
- Danh từ giống đực Sự bày ra Sự trải ra étalement des vacances sur quatre mois sự trải ngày nghỉ ra trong bốn tháng
- Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hôm nay Phó
- , chuyên 1.3 Phản nghĩa Compris ( y compris), inclus, inclusivement Phó từ Không tính, không kể Du mois de janvier au mois d\'ao‰t exclusivement từ
- 1.2 Án treo Danh từ giống đực Sự hoãn; thời hạn hoãn Sursis d\'appel sự hoãn gọi tòng quân Án treo Trois mois de prison avec sursis ba tháng tù án treo
- cũ, nghĩa cũ) thế à, thực à Phó từ Cả đến, thậm chí Plusieurs mois voire plusieurs années nhiều tháng, cả đến nhiều năm Remède inutile voire même
- từ (viết tắt của ceci) Phó từ (kinh tế) tài chính đây cộng là Ci francs đây cộng là hai nghìn frăng Này Ce mois-ci tháng này
- cắt 1.3 Chia rẽ 1.4 Phản nghĩa Grouper, réunir. Rapprocher, réconcilier Ngoại động từ Chia, phân, phân chia Diviser une somme chia một số tiền L\'année est divisée en mois
Xem tiếp các từ khác
-
Moise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) thanh giằng Danh từ giống cái (kiến trúc) thanh giằng -
Moiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) nối bằng thanh giằng Ngoại động từ (kiến trúc) nối bằng thanh giằng -
Moisi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị mốc 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần bị mốc Tính từ Bị mốc Confiture moisie mứt bị mốc Danh từ... -
Moisie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moisi moisi -
Moisir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mốc 2 Nội động từ 2.1 Bị mốc 2.2 Chết gí Ngoại động từ Làm mốc L\'humidité moisit... -
Moisissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mốc 1.2 Sự mốc Danh từ giống cái Mốc Être couvert de moisissure đầy mốc Sự mốc -
Moissine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cành nhỏ cả quả Danh từ giống cái (nông nghiệp) cành nhỏ cả quả -
Moisson
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặt, vụ gặt, mùa gặt; lúa gặt 1.2 (nghĩa bóng) sự thu lượm; khối thu lượm được... -
Moissonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặt; cách gặt Danh từ giống đực Sự gặt; cách gặt Moissonnage mécanique cách gặt... -
Moissonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặt 1.2 (nghĩa bóng) thu lượm 1.3 (văn học) hủy diệt Ngoại động từ Gặt Moissonner du riz...
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.107
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.853
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.676
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.689
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.404 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?Xem thêm 3 bình luận
- 0 · 02/03/21 10:16:07
- 1 · 02/03/21 11:34:20
-
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-