Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moins

Mục lục

Phó từ

Kém hơn, không bằng; ít hơn
Moins d'hommes
ít người hơn
Moins bon
không tốt bằng
Càng ít
Plus on le conna†t moins on l'estime
càng biết nó, người ta càng ít mến nó
Kém, dưới
Moins de vingt kilogrammes
dưới hai mươi kilogam
Il a moins de vingt ans
nó dưới hai mươi tuổi
à moins
rẻ hơn, kém hơn, ít hơn
Vous n'aurez pas ce livre à moins
�� anh không thể mua được quyển sách ấy rẻ hơn đâu;
à moins d'être
trừ phi là
à moins que ne
nếu không...
à tout le moins
ít nhất là
Maladie qui dure à tout le moins un an
�� bệnh kéo dài ít nhất là một năm
au moins
ít ra cũng
de moins en moins
càng ngày càng ít đi
du moins
nhưng ít ra cũng
en moins de
trong một thời gian ít hơn
en moins de rien
trong một thời gian rất ngắn, trong nháy mắt
il n'en sera ni plus ni moins
chẳng có gì thay đổi đâu
le moins
ít nhất, kém nhất
moins moins
càng ít... thì càng ít...
moins plus
càng ít... thì càng nhiều...
moins que jamais
ít hơn bao giờ hết
moins que rien
hết sức ít
n'en pas moins
không phải là không
ne pas moins de
không thể ít hơn
non moins
không kém
plus ou moins plus
plus
pour le moins
ít ra cũng phải
rien de moins
không gì kém hơn
rien de moins que
thực là, rõ ràng là
Il n'est rien de moins qu'un héros
�� anh ấy thực là một anh hùng
rien moins que
không chút nào
Il n'est rien moins que bon
�� nó không tốt chút nào
tout au moins
ít ra là
Phản nghĩa Autant; davantage, plus

Giới từ

Trừ
Quinze moins huit égale sept
mười lăm trừ tám còn bảy
Kém
Neuf heures moins cinq
chín giờ kém năm (phút)
Âm
Il fait moins dix degrés
trời rét mười độ âm

Danh từ giống đực

Cái ít nhất
Qui peut le plus fait souvent le moins
kẻ có thể làm được nhiều nhất thường lại làm ít nhất
(toán học) dấu trừ

Xem thêm các từ khác

  • Moins-value

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm giá, sự sụt giá 1.2 Sự thất thu (thuế...) Danh từ giống cái Sự giảm giá, sự...
  • Moirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm nổi cát nhiễu (ở vải) 1.2 Sự làm nổi ánh lóng lánh (ở tấm kẽm tấm thiếc)...
  • Moire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vải) nhiễu 1.2 Cát nhiễu 1.3 Ánh lóng lánh Danh từ giống cái (vải) nhiễu Cát nhiễu Ánh...
  • Moirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nổi cát nhiễu (ở vải) 1.2 Làm nổi ánh lóng lánh (ở kẽm thiếc) 1.3 (văn học) làm lóng...
  • Moireur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm nổi cát nhiễu (ở vải) 1.2 Thợ làm nổi ánh lóng lánh (ở kim loại) Danh từ giống...
  • Moirure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh lóng lánh Danh từ giống cái Ánh lóng lánh Moirure de la surface du fleuve ánh lóng lánh của...
  • Mois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng 1.2 Lương tháng Danh từ giống đực Tháng Le milieu du mois giữa tháng Lương tháng Toucher...
  • Moise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) thanh giằng Danh từ giống cái (kiến trúc) thanh giằng
  • Moiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) nối bằng thanh giằng Ngoại động từ (kiến trúc) nối bằng thanh giằng
  • Moisi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị mốc 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần bị mốc Tính từ Bị mốc Confiture moisie mứt bị mốc Danh từ...
  • Moisie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moisi moisi
  • Moisir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mốc 2 Nội động từ 2.1 Bị mốc 2.2 Chết gí Ngoại động từ Làm mốc L\'humidité moisit...
  • Moisissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mốc 1.2 Sự mốc Danh từ giống cái Mốc Être couvert de moisissure đầy mốc Sự mốc
  • Moissine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cành nhỏ cả quả Danh từ giống cái (nông nghiệp) cành nhỏ cả quả
  • Moisson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặt, vụ gặt, mùa gặt; lúa gặt 1.2 (nghĩa bóng) sự thu lượm; khối thu lượm được...
  • Moissonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặt; cách gặt Danh từ giống đực Sự gặt; cách gặt Moissonnage mécanique cách gặt...
  • Moissonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặt 1.2 (nghĩa bóng) thu lượm 1.3 (văn học) hủy diệt Ngoại động từ Gặt Moissonner du riz...
  • Moissonneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người gặt, thợ gặt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (nông nghiệp) máy gặt Danh từ Người gặt, thợ gặt...
  • Moissonneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái moissonneur moissonneur
  • Moissonneuse-batteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy gặt-đập Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy gặt-đập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top