Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moiré

Mục lục

Tính từ

đã xử lý cho nổi cát nhiễu (vải)
đã xử lý cho nổi ánh lóng lánh (kim loại)
(văn học) lóng lánh
Surface moirée du lac
mặt hồ lóng lánh

Danh từ giống đực

Cát nhiễu (ở vải)
ánh lóng láng (của kim loại)

Xem thêm các từ khác

  • Monté

    Tính từ: được trang bị, đi ngựa, cưỡi ngựa, (âm nhạc) so dây, nạm, Être bien monté en vêtements,...
  • Mouillé

    Tính từ: ướt, (ngôn ngữ học) mềm, mùi ướt át, mùi ẩm thấp, sec, vêtements mouillés, quần...
  • Moulé

    Tính từ: đổ khuôn đúc, (kiến trúc) có đường chỉ, statue de plâtre moulé, pho tượng bằng thạch...
  • Moyé

    Tính từ: có rìa mềm, pierre moyée, đá có rìa mềm
  • Moïse

    nôi nệm (để đặt trẻ sơ sinh)
  • Musclé

    Tính từ: có bắp thịt nở, vạm vỡ
  • Mutiné

    Tính từ: nổi loạn, Danh từ: kẻ nổi loạn
  • Mâle

    Tính từ: trai, nam, đực, trống, mạnh mẽ, hùng dũng, con đực, con trống, (luật học, pháp lý)...
  • Mât

    cột buồm, cột cờ, cột, mât de sémaphore, (đường sắt) cột tín hiệu, mât de cocagne, cột mỡ
  • Mâter

    (hàng hải) dựng cột buồm (trên tàu)
  • Mâtin

    chó ngao, (thân mật) người tinh ranh, (từ cũ, nghĩa cũ) ủa! lạ nhỉ!
  • Mâture

    (hàng hải) bộ cột buồm, (hàng hải) kiểu đóng cột buồm, (hàng hải) xưởng (làm) cột buồm
  • Médaillé

    Tính từ: được thưởng huy chương, Danh từ: người được thưởng...
  • Mélangé

    Tính từ: pha trộn, (nghĩa bóng) hỗn tạp, tạp nhạp, pur
  • Méningé

    Tính từ: xem méninge 1, hémorragie méningée, chảy máu màng não
  • Mûr

    Tính từ: chín, chín chắn, chín muồi, đứng tuổi, (thân mật) cũ mòn, (thông tục) say rượu, vert...
  • Nacré

    Tính từ: có ánh xà cừ
  • Natté

    vải carô nhỏ, bánh tết (một thứ bánh mì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top