- Từ điển Pháp - Việt
Mollement
|
Phó từ
Uể oải
- Travailler mollement
- làm việc uể oải
Mềm mại, êm ái, nhẹ nhàng
Phản nghĩa Durement, rudement; énergiquement, fermement
Xem thêm các từ khác
-
Mollesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mềm mại, tính êm dịu 1.2 Tính nhu nhược, tính bạc nhược 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đời... -
Mollet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm mại, êm 2 Danh từ giống đực 2.1 Bắp chân Tính từ Mềm mại, êm Des mains mollettes những bàn tay... -
Molleteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chần trứng Danh từ giống đực Cái chần trứng -
Molletière
Danh từ giống cái Xà cạp bandes molletières dải vải bông -
Molletonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lót vải bông Ngoại động từ Lót vải bông -
Molletonneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái molletonneux molletonneux -
Molletonneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như kiểu vải bông mềm và ấm Tính từ Như kiểu vải bông mềm và ấm -
Mollette
Mục lục 1 Xem mollet Xem mollet -
Mollir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mềm đi 1.2 Yếu đi 1.3 (nghĩa bóng) giảm đi, dịu đi, xẹp đi 1.4 Phản nghĩa Durcir, raidir; persister,... -
Mollo
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) nhẹ nhàng; thận trọng Phó từ (tiếng lóng, biệt ngữ) nhẹ nhàng; thận trọng -
Molluscum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u xơ mềm Danh từ giống đực (y học) u xơ mềm -
Mollusque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật thân mềm 1.2 ( số nhiều, động vật học) ngành thân mềm... -
Mollé
Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng kinh -
Moloch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con nhông gai Danh từ giống đực (động vật học) con nhông gai -
Molosse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) chó ngao Danh từ giống đực (văn học) chó ngao -
Molto
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) rất Phó từ (âm nhạc) rất Allegro molto rất nhanh -
Molusson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) xuồng nhỏ Danh từ giống đực (tiếng địa phương) xuồng nhỏ -
Molve
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lingue 2 2 -
Molybdate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) molipđat Danh từ giống đực ( hóa học) molipđat -
Molybdique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) molipđic Tính từ ( hóa học) molipđic Acide molybdique axit molipđic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.