Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mont

Mục lục

Danh từ giống đực

Núi
Le mont Bavi
núi Ba Vì
(nghĩa bóng) tuyệt đỉnh
Mont de la gloire
tuyệt đỉnh vinh quang
mont de Vénus
(giải phẫu) mu âm hộ
par monts et par vaux
khắp đó đây
promettre monts et merveilles promettre
promettre

Xem thêm các từ khác

  • Mont-blanc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh hạt dẻ phủ kem Danh từ giống đực Bánh hạt dẻ phủ kem
  • Mont-d'or

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát môngđo Danh từ giống đực Pho mát môngđo
  • Mont-de-piété

    Danh từ giống đực Hiệu cầm đồ
  • Mont-joie

    Mục lục 1 Xem montjoie Xem montjoie
  • Montage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển lên cao 1.2 Sự bồng lên, sự dậy lên 1.3 (kỹ thuật) sự lắp, sự ráp, sự...
  • Montagnard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở núi (thuộc) miền núi 1.2 Danh từ 1.3 Người miền núi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 ( số nhiều, (sử...
  • Montagnarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái montagnard montagnard
  • Montagne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Núi 1.2 (sử học) các nghị viên phái Núi ( Pháp) Danh từ giống cái Núi Cha†ne de montagnes...
  • Montagnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) hòn núi nhỏ Danh từ giống cái (thân mật) hòn núi nhỏ
  • Montagneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái montagneux montagneux
  • Montagneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem montagne 1.2 Phản nghĩa Plat Tính từ Xem montagne Région montagneuse miền núi Massif montagneux khối núi...
  • Montaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngược sông để đẻ; mùa ngược sông để đẻ (của cá hồi) 1.2 Sự sôi bồng lên Danh...
  • Montanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo phái Mo-ta-nút Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo phái Mo-ta-nút
  • Montaniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo) người theo giáo phái Mon-ta-nút Tính từ montanisme montanisme Danh từ (tôn giáo) người...
  • Montanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) montanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) montanit
  • Montant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lên 1.2 Dốc lên, lên cao 2 Phản nghĩa Descendant 2.1 Đang lớn lên 2.2 Ngược 2.3 Danh từ giống đực 2.4...
  • Montante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái montant montant
  • Monte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách cưỡi ngựa 1.2 Sự phủ cái; mùa phủ cái (của gia súc) Danh từ giống cái Cách cưỡi...
  • Monte-charge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy trục hàng, thang máy chở hàng Danh từ giống đực ( không đổi) Máy trục...
  • Monte-en-l'air

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) kẻ trộm trèo tường Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top