Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Montre

Mục lục

Bản mẫu:Montre

Danh từ giống cái
Hàng bày biện; tủ hàng bày
(kỹ thuật) đồ gốm thử nhiệt (đưa nung để thử nhiệt của lò)
Sự phô trương
Đồng hồ quả quít; đồng hồ

Xem thêm các từ khác

  • Montre-bracelet

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng hồ đeo tay Danh từ giống cái Đồng hồ đeo tay
  • Montrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chỉ, trỏ 1.2 Đưa ra, cho xem, bày ra; để lộ 1.3 Tỏ ra, chứng tỏ, cho thấy 1.4 Chỉ cho, dạy...
  • Montreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò Danh từ Người làm trò Montreur de marionnettes người làm trò múa rối
  • Montreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái montreur montreur
  • Montueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái montueux montueux
  • Montueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắm núi đồi gồ ghề 1.2 Phản nghĩa Plat Tính từ Lắm núi đồi gồ ghề Pays montueux xứ lắm núi...
  • Monture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật [để [cưỡi 1.2 Khung, thân, gọng Danh từ giống cái Vật [để [cưỡi Khung, thân, gọng
  • Montée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem monté 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự leo lên, sự trèo lên 2.2 Sự dâng lên, sự tăng lên 2.3...
  • Monténégrin

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xứ Mông-tê-nê-grô (Nam Tư) 2 Tính từ 2.1 (thuộc) xứ Mông-tê-nê-grô (Nam Tư) Danh từ Người...
  • Monument

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công trình kỷ niệm 1.2 Tòa nhà 1.3 Công trình nghệ thuật, tác phẩm 1.4 (thân mật) điều...
  • Monumental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc công trình kiến trúc 1.2 Đồ sộ, hoành tráng 1.3 (thân mật) ghê gớm, tày trời Tính từ Thuộc...
  • Monumentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monumental monumental
  • Monumentalité

    Danh từ giống cái Tính hoành tráng (của một công trình nghệ thuật)
  • Monème

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) phân vị, monem
  • Monégasque

    Tính từ (thuộc) xứ Mô-na-cô
  • Monétaire

    Tính từ (thuộc) tiền tệ Système monétaire hệ thống tiền tệ
  • Monétisation

    Danh từ giống cái Sự chuyển thành tiền tệ, sự tiền tệ hóa
  • Monétiser

    Ngoại động từ Chuyển thành tiền tệ, tiền tệ hóa Monétiser de l\'or chuyển vàng thành tiền tệ
  • Monôme

    Danh từ giống đực (toán học) đơn thức đoàn sinh viên dạo chơi (thường là sau khi thi xong)
  • Moos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mốt Danh từ giống đực Mốt Un moos de bière một mốt bia (hai lít)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top