- Từ điển Pháp - Việt
Montreuse
Xem thêm các từ khác
-
Montueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái montueux montueux -
Montueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắm núi đồi gồ ghề 1.2 Phản nghĩa Plat Tính từ Lắm núi đồi gồ ghề Pays montueux xứ lắm núi... -
Monture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật [để [cưỡi 1.2 Khung, thân, gọng Danh từ giống cái Vật [để [cưỡi Khung, thân, gọng -
Montée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem monté 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự leo lên, sự trèo lên 2.2 Sự dâng lên, sự tăng lên 2.3... -
Monténégrin
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xứ Mông-tê-nê-grô (Nam Tư) 2 Tính từ 2.1 (thuộc) xứ Mông-tê-nê-grô (Nam Tư) Danh từ Người... -
Monument
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công trình kỷ niệm 1.2 Tòa nhà 1.3 Công trình nghệ thuật, tác phẩm 1.4 (thân mật) điều... -
Monumental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc công trình kiến trúc 1.2 Đồ sộ, hoành tráng 1.3 (thân mật) ghê gớm, tày trời Tính từ Thuộc... -
Monumentale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monumental monumental -
Monumentalité
Danh từ giống cái Tính hoành tráng (của một công trình nghệ thuật) -
Monème
Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) phân vị, monem -
Monégasque
Tính từ (thuộc) xứ Mô-na-cô -
Monétaire
Tính từ (thuộc) tiền tệ Système monétaire hệ thống tiền tệ -
Monétisation
Danh từ giống cái Sự chuyển thành tiền tệ, sự tiền tệ hóa -
Monétiser
Ngoại động từ Chuyển thành tiền tệ, tiền tệ hóa Monétiser de l\'or chuyển vàng thành tiền tệ -
Monôme
Danh từ giống đực (toán học) đơn thức đoàn sinh viên dạo chơi (thường là sau khi thi xong) -
Moos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mốt Danh từ giống đực Mốt Un moos de bière một mốt bia (hai lít) -
Moquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đáng chế giễu Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đáng chế giễu -
Moque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) khối giữ vòng dây 1.2 Ca (đồ đo lường) Danh từ giống cái (hàng hải) khối... -
Moquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chế giễu 1.2 Phản nghĩa Admirer, flatter, respecter Ngoại động từ (từ cũ,... -
Moquerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chế giễu, tính hay chế giễu 2 Phản nghĩa Admiration, flatterie, respect 2.1 Lời chế giễu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.