Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monument

Mục lục

Danh từ giống đực

Công trình kỷ niệm
Les statues sont des monuments
tượng là những công trình kỷ niệm
Tòa nhà
Công trình nghệ thuật, tác phẩm
Les plus beaux monuments de l'Antiquité
những công trình nghệ thuật đẹp nhất của thời thượng cổ
(thân mật) điều tày trời
Monument de bêtise
điều bậy bạ tày trời

Xem thêm các từ khác

  • Monumental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc công trình kiến trúc 1.2 Đồ sộ, hoành tráng 1.3 (thân mật) ghê gớm, tày trời Tính từ Thuộc...
  • Monumentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monumental monumental
  • Monumentalité

    Danh từ giống cái Tính hoành tráng (của một công trình nghệ thuật)
  • Monème

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) phân vị, monem
  • Monégasque

    Tính từ (thuộc) xứ Mô-na-cô
  • Monétaire

    Tính từ (thuộc) tiền tệ Système monétaire hệ thống tiền tệ
  • Monétisation

    Danh từ giống cái Sự chuyển thành tiền tệ, sự tiền tệ hóa
  • Monétiser

    Ngoại động từ Chuyển thành tiền tệ, tiền tệ hóa Monétiser de l\'or chuyển vàng thành tiền tệ
  • Monôme

    Danh từ giống đực (toán học) đơn thức đoàn sinh viên dạo chơi (thường là sau khi thi xong)
  • Moos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mốt Danh từ giống đực Mốt Un moos de bière một mốt bia (hai lít)
  • Moquable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đáng chế giễu Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đáng chế giễu
  • Moque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) khối giữ vòng dây 1.2 Ca (đồ đo lường) Danh từ giống cái (hàng hải) khối...
  • Moquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chế giễu 1.2 Phản nghĩa Admirer, flatter, respecter Ngoại động từ (từ cũ,...
  • Moquerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chế giễu, tính hay chế giễu 2 Phản nghĩa Admiration, flatterie, respect 2.1 Lời chế giễu...
  • Moquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải làm thảm 1.2 Thảm lát sàn Danh từ giống cái Vải làm thảm Thảm lát sàn
  • Moqueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chế giễu, chế nhạo, hay chế giễu, hay chế nhạo 1.2 Phản nghĩa Admiratif, flatteur 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ...
  • Moqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái moqueur moqueur
  • Mor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) mùn thô Danh từ giống đực (nông nghiệp) mùn thô
  • Moraille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái kẹp mũi (ngựa) (khi đóng móng) 1.2 (kỹ thuật) cái kẹp kéo (của thợ thủy tinh) Danh...
  • Moraillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắp móc (của khóa hòm) Danh từ giống đực Nắp móc (của khóa hòm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top