Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monumentale

Mục lục

Tính từ giống cái

monumental
monumental

Xem thêm các từ khác

  • Monumentalité

    Danh từ giống cái Tính hoành tráng (của một công trình nghệ thuật)
  • Monème

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) phân vị, monem
  • Monégasque

    Tính từ (thuộc) xứ Mô-na-cô
  • Monétaire

    Tính từ (thuộc) tiền tệ Système monétaire hệ thống tiền tệ
  • Monétisation

    Danh từ giống cái Sự chuyển thành tiền tệ, sự tiền tệ hóa
  • Monétiser

    Ngoại động từ Chuyển thành tiền tệ, tiền tệ hóa Monétiser de l\'or chuyển vàng thành tiền tệ
  • Monôme

    Danh từ giống đực (toán học) đơn thức đoàn sinh viên dạo chơi (thường là sau khi thi xong)
  • Moos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mốt Danh từ giống đực Mốt Un moos de bière một mốt bia (hai lít)
  • Moquable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đáng chế giễu Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đáng chế giễu
  • Moque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) khối giữ vòng dây 1.2 Ca (đồ đo lường) Danh từ giống cái (hàng hải) khối...
  • Moquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chế giễu 1.2 Phản nghĩa Admirer, flatter, respecter Ngoại động từ (từ cũ,...
  • Moquerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chế giễu, tính hay chế giễu 2 Phản nghĩa Admiration, flatterie, respect 2.1 Lời chế giễu...
  • Moquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải làm thảm 1.2 Thảm lát sàn Danh từ giống cái Vải làm thảm Thảm lát sàn
  • Moqueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chế giễu, chế nhạo, hay chế giễu, hay chế nhạo 1.2 Phản nghĩa Admiratif, flatteur 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ...
  • Moqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái moqueur moqueur
  • Mor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) mùn thô Danh từ giống đực (nông nghiệp) mùn thô
  • Moraille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái kẹp mũi (ngựa) (khi đóng móng) 1.2 (kỹ thuật) cái kẹp kéo (của thợ thủy tinh) Danh...
  • Moraillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắp móc (của khóa hòm) Danh từ giống đực Nắp móc (của khóa hòm)
  • Moraine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) băng tích Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) băng tích
  • Morainique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem moraine Tính từ Xem moraine Amphithéâtre morainique đài vòng băng tích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top