- Từ điển Pháp - Việt
Montueux
Các từ tiếp theo
-
Monture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật [để [cưỡi 1.2 Khung, thân, gọng Danh từ giống cái Vật [để [cưỡi Khung, thân, gọng -
Montée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem monté 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự leo lên, sự trèo lên 2.2 Sự dâng lên, sự tăng lên 2.3... -
Monténégrin
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xứ Mông-tê-nê-grô (Nam Tư) 2 Tính từ 2.1 (thuộc) xứ Mông-tê-nê-grô (Nam Tư) Danh từ Người... -
Monument
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công trình kỷ niệm 1.2 Tòa nhà 1.3 Công trình nghệ thuật, tác phẩm 1.4 (thân mật) điều... -
Monumental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc công trình kiến trúc 1.2 Đồ sộ, hoành tráng 1.3 (thân mật) ghê gớm, tày trời Tính từ Thuộc... -
Monumentale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monumental monumental -
Monumentalité
Danh từ giống cái Tính hoành tráng (của một công trình nghệ thuật) -
Monème
Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) phân vị, monem -
Monégasque
Tính từ (thuộc) xứ Mô-na-cô -
Monétaire
Tính từ (thuộc) tiền tệ Système monétaire hệ thống tiền tệ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Energy
1.659 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemCars
1.977 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemThe Universe
149 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.