Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moqueur

Mục lục

Tính từ

Chế giễu, chế nhạo, hay chế giễu, hay chế nhạo
Esprit moqueur
tính hay chế giễu
Rire moqueur
cái cười chế giễu
Phản nghĩa Admiratif, flatteur
Danh từ
Kẻ hay chế giễu
Danh từ giống đực
(động vật học) chim sáo nhại

Xem thêm các từ khác

  • Moqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái moqueur moqueur
  • Mor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) mùn thô Danh từ giống đực (nông nghiệp) mùn thô
  • Moraille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái kẹp mũi (ngựa) (khi đóng móng) 1.2 (kỹ thuật) cái kẹp kéo (của thợ thủy tinh) Danh...
  • Moraillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắp móc (của khóa hòm) Danh từ giống đực Nắp móc (của khóa hòm)
  • Moraine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) băng tích Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) băng tích
  • Morainique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem moraine Tính từ Xem moraine Amphithéâtre morainique đài vòng băng tích
  • Moral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đạo đức, về đạo đức, có đạo đức, hợp đạo đức 1.2 (thuộc) tinh thần 1.3 Phản nghĩa...
  • Morale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái moral moral
  • Moralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp đạo đức 1.2 Phản nghĩa Immoralement 1.3 Về mặt đạo đức 1.4 Về mặt tinh thần 1.5 Phản nghĩa...
  • Moralisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giáo hóa Tính từ Giáo hóa
  • Moralisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moralisant moralisant
  • Moralisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tác dụng) răn bảo, (có tác dụng) giáo hóa 1.2 Danh từ 1.3 Người giáo hóa Tính từ (có tác dụng)...
  • Moralisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đạo đức hóa 1.2 Phản nghĩa Corruption, démoralisation Danh từ giống cái Sự đạo đức...
  • Moralisatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái moralisateur moralisateur
  • Moraliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Răn bảo, giáo hóa 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) đạo đức hóa 1.3 Phản nghĩa Corrompre, pervertir 2 Nội...
  • Moralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa đạo đức 1.2 Chủ nghĩa duy luân lý 1.3 Phản nghĩa Immoralisme Danh từ giống đực...
  • Moraliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà luân lý học, nhà đạo đức học 1.2 Người (có tác dụng) giáo hóa 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Moralité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đạo đức, giá trị đạo đức 1.2 đạo đức 1.3 Bài học (đạo đức) (rút ra từ một...
  • Morasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) morat Danh từ giống cái (ngành in) morat
  • Moratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) gia hạn Tính từ (luật học, pháp lý) gia hạn intérêts moratoires lãi quá hạn (phải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top