Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monumental

Nghe phát âm

Mục lục

/,mɔnju'mentl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm
Vị đại, đồ sộ, bất hủ
a monumental work
một tác phẩm vĩ đại
Kỳ lạ, lạ thường
monumental ignorance
sự ngu dốt lạ thường

Chuyên ngành

Xây dựng

quy mô lớn

Kỹ thuật chung

đồ sộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awe-inspiring , awesome , classic , enduring , enormous , fantastic , gigantic , grand , great , historic , huge , immense , immortal , important , lasting , lofty , majestic , mammoth , massive , memorable , mighty , mortal , mountainous , outstanding , prodigious , significant , stupendous , towering , tremendous , unforgettable , vast , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , gargantuan , gigantesque , herculean , heroic , jumbo , massy , mastodonic , monster , monstrous , pythonic , titanic , big , consequential , considerable , large , material , meaningful , substantial , astounding , epic , epochal , impressive

Từ trái nghĩa

adjective
insignificant , trivial , unimportant , unimposing , unimpressive

Xem thêm các từ khác

  • Monumental and decorative painting

    bức tranh trang trí đồ sộ,
  • Monumental art

    nghệ thuật lớn,
  • Monumental painter

    họa sĩ vĩ đại,
  • Monumental painting

    bức tranh đồ sộ,
  • Monumental point

    điểm chôn mốc (trắc địa), điểm chôn mốc (trắc địa),
  • Monumentalism

    khuynh hướng hoành tráng trong kiến trúc, Danh từ: khuynh hướng hoành tráng (trong (kiến trúc)),
  • Monumentality

    / ¸mɔnjumen´tæliti /, Xây dựng: tính đồ sộ, tính hoàng tráng,
  • Monumentalize

    / ¸mɔnju´mentə¸laiz /, Ngoại động từ: ghi nhớ, kỷ niệm,
  • Monumentally

    Phó từ: cực kỳ, hết sức,
  • Monumented (survey) point

    điểm chôn mốc,
  • Monumented station

    điểm mốc trắc địa,
  • Mony

    (scots) many,
  • Moo

    / mu: /, Danh từ: tiếng bò rống,
  • Mooch

    / mu:tʃ /, Nội động từ: (từ lóng) ( + about, along) đi lang thang, thơ thẩn, Đi lén lút, Ngoại...
  • Moocher

    / ´mu:tʃə /, danh từ, Đồ chảy thây, kẻ lười biếng, người ăn xin/ăn mày,
  • Mood

    / mu:d /, Danh từ: (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu, Danh từ:...
  • Moodily

    Tính từ: Ủ rủ, đăm chiêu, tư lự, Đỏng đảnh/bất thường,
  • Moodiness

    / ´mu:dinis /, danh từ, trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ rũ,
  • Moods

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top