- Từ điển Pháp - Việt
Mordillage
Xem thêm các từ khác
-
Mordillement
Mục lục 1 Xem mordillage Xem mordillage -
Mordiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhay Ngoại động từ Nhay -
Mordillonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắn nhẹ Ngoại động từ Cắn nhẹ Mordillonner ses lèvres cắn nhẹ môi -
Mordorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuốm màu nâu ánh vàng Ngoại động từ Nhuốm màu nâu ánh vàng L\'automne a mordoré les feuilles... -
Mordorure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu nâu ánh vàng Danh từ giống cái Màu nâu ánh vàng Mordorure des champs màu nâu ánh vàng của... -
Mordre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắn 1.2 Kẹp chặt 1.3 Gặm mòn, ăn mòn 2 Nội động từ 2.1 Cắn vào 2.2 (nghĩa bóng) mắc vào,... -
Mordu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Say mê 1.2 Đa tình 2 Danh từ 2.1 Kẻ say mê Tính từ Say mê Mordu de musique say mê âm nhạc Đa tình Danh từ... -
Mordue
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mordu mordu -
More
Mục lục 1 Tính từ Tính từ maure maure -
Moreau
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đen nhánh (ngựa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con ngựa đen nhánh Tính từ Đen nhánh (ngựa) Cheval moreau... -
Moreaulle
Mục lục 1 Xem moreau Xem moreau -
Morelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây họ cà 1.2 (động vật học) chim sâm cầm Danh từ giống cái (thực vật... -
Morendo
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) lặng dần Phó từ (âm nhạc) lặng dần -
Moresque
Mục lục 1 Tính từ Tính từ mauresque mauresque -
Morfil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) xờm (ở lưỡi dao mới quay) 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) ngà voi Danh từ giống đực... -
Morfilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự mài (bằng đá màu) cho mất xờm Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự mài... -
Morfondu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) rét run, rét cóng 1.2 (nghĩa bóng) buồn bã, buồn phiền Tính từ (văn học) rét run, rét cóng... -
Morfondue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái morfondu morfondu -
Morganatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mariage morganatique ) sự kết hôn giữa vua chúa với thường dân Femme morganatique ) đàn bà thường... -
Morganatiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giữa vua chúa với thường dân Phó từ Giữa vua chúa với thường dân Se marier morganatiquement kết hôn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.