Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mouche

Mục lục

Bản mẫu:Con ruồiBản mẫu:Mouches

Danh từ giống cái
Con ruồi
Nốt ruồi giả
mouche artificielle
)
Chòm râu môi dưới
Hồng tâm (điểm giữa bia tập bắn)
Đầu ruồi (nút da đầu kiếm tập đấu kiếm)
(y học, số nhiều) cơn đau thoảng
Tàu chuyền lệnh (của đô đốc hải quân)
Tàu ruồi (tàu hành khách trên sông Xen)

Xem thêm các từ khác

  • Moucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hỉ (mũi), hỉ mũi cho 1.2 Hỉ ra 1.3 Gạt tàn (bấc) 1.4 (thân mật) xài, xạc cho một trận Ngoại...
  • Moucheron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con mòng; con mũi (sâu bọ hai cánh nhỏ) 1.2 (thông tục) thằng nhóc 1.3 Mẩu bấc còn đỏ...
  • Moucheronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy lên đớp sâu bọ (cá) Danh từ giống đực Sự nhảy lên đớp sâu bọ (cá)
  • Moucheronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy lên đớp sâu bọ (cá) Nội động từ Nhảy lên đớp sâu bọ (cá)
  • Moucheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điểm lấm chấm, vấy lấm chấm 1.2 Bịt đầu ruồi 2 Nội động từ 2.1 Lốm đốm, lấm chấm...
  • Mouchetis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) lớp phun mộc (phun vào tường) Danh từ giống đực (xây dựng) lớp phun mộc...
  • Mouchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) gờ mái hắt 1.2 Cái bào đường chỉ (của thợ mộc) 1.3 ( số nhiều) kéo cắt...
  • Moucheture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đốm, điểm lấm chấm 1.2 (y học) thủ thuật rạch phù Danh từ giống cái Vết đốm,...
  • Moucheté

    Tính từ Lốm đốm, lấm chấm Cheval moucheté con ngựa đốm Laine mouchetée vải len lấm chấm Có đầu ruồi (kiếm tập đấu...
  • Mouchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn tay, mùi soa 1.2 Khăn vuông Danh từ giống đực Khăn tay, mùi soa Khăn vuông
  • Mouchure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước mũi Danh từ giống cái Nước mũi
  • Moudre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xay (thành bột) Ngoại động từ Xay (thành bột) Moudre du blé xay bột mì moudre du vent làm việc...
  • Moue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái bĩu môi Danh từ giống cái Cái bĩu môi Faire la moue bĩu môi
  • Mouette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mouette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chim mòng biển Bản mẫu:Mouette Danh từ giống cái (động...
  • Mouffette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chồn hôi Danh từ giống cái (động vật học) chồn hôi
  • Moufle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lò múp, lò nung cách lửa 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bao tay 1.4 (kỹ thuật) puli...
  • Mouflet

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) chú bé, cô bé Danh từ (thân mật) chú bé, cô bé
  • Mouflette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mouflet mouflet
  • Mouflon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mouflon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cừu rừng Bản mẫu:Mouflon Danh từ giống đực (động...
  • Mouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thấm ướt, sự pha nước (vào rượu) 1.2 (hàng hải) sự thả neo (cho tàu đậu); chỗ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top