- Từ điển Pháp - Việt
Moucheter
|
Ngoại động từ
Điểm lấm chấm, vấy lấm chấm
Bịt đầu ruồi
Nội động từ
Lốm đốm, lấm chấm
- Fleurs qui mouchettent
- hoa lốm đốm
Xem thêm các từ khác
-
Mouchetis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) lớp phun mộc (phun vào tường) Danh từ giống đực (xây dựng) lớp phun mộc... -
Mouchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) gờ mái hắt 1.2 Cái bào đường chỉ (của thợ mộc) 1.3 ( số nhiều) kéo cắt... -
Moucheture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đốm, điểm lấm chấm 1.2 (y học) thủ thuật rạch phù Danh từ giống cái Vết đốm,... -
Moucheté
Tính từ Lốm đốm, lấm chấm Cheval moucheté con ngựa đốm Laine mouchetée vải len lấm chấm Có đầu ruồi (kiếm tập đấu... -
Mouchoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn tay, mùi soa 1.2 Khăn vuông Danh từ giống đực Khăn tay, mùi soa Khăn vuông -
Mouchure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước mũi Danh từ giống cái Nước mũi -
Moudre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xay (thành bột) Ngoại động từ Xay (thành bột) Moudre du blé xay bột mì moudre du vent làm việc... -
Moue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái bĩu môi Danh từ giống cái Cái bĩu môi Faire la moue bĩu môi -
Mouette
Mục lục 1 Bản mẫu:Mouette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chim mòng biển Bản mẫu:Mouette Danh từ giống cái (động... -
Mouffette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chồn hôi Danh từ giống cái (động vật học) chồn hôi -
Moufle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lò múp, lò nung cách lửa 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bao tay 1.4 (kỹ thuật) puli... -
Mouflet
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) chú bé, cô bé Danh từ (thân mật) chú bé, cô bé -
Mouflette
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mouflet mouflet -
Mouflon
Mục lục 1 Bản mẫu:Mouflon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cừu rừng Bản mẫu:Mouflon Danh từ giống đực (động... -
Mouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thấm ướt, sự pha nước (vào rượu) 1.2 (hàng hải) sự thả neo (cho tàu đậu); chỗ... -
Mouillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẩm ướt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) chất tẩm ướt Tính từ Tẩm ướt Danh từ giống... -
Mouillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mouillant mouillant -
Mouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sự ướt tàu (do không khí ẩm mưa hay nước tràn vào) Danh từ giống cái (hàng... -
Mouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự mềm hóa 1.2 (bếp núc) sự rưới 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thấm... -
Mouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thấm ướt, tẩm ướt, làm ướt 1.2 Phản nghĩa Assécher, dessécher, éponger, essuyer, sécher 1.3...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.