Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moustérien

Mục lục

Tính từ

(thuộc) thời kỳ Mou-xti-ê

Danh từ giống đực

(khảo cổ học) thời kỳ Mou-xti-ê

Xem thêm các từ khác

  • Moutard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chú bé 1.2 ( số nhiều) trẻ em Danh từ giống đực (thông tục) chú bé ( số...
  • Moutarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cải cay, mù tạt (cây hạt) 1.3 (tương) mù tạt 2 Tính từ 2.1 Vàng xám...
  • Moutardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lọ đựng mù tạt 1.2 Người chế mù tạt, người chế đồ gia vị Danh từ giống đực...
  • Moutier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monastère monastère
  • Mouton

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con cừu 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Con cừu; thịt cừu; da cừu 1.3 Người hiền lành, người ngây thơ 1.4...
  • Moutonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng cọc Danh từ giống đực Sự đóng cọc
  • Moutonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoăn, quăn 1.2 Lô xô, nhấp nhô Tính từ Xoăn, quăn Chevelure moutonnante bộ tóc xoăn Lô xô, nhấp nhô Sommet...
  • Moutonnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moutonnant moutonnant
  • Moutonne

    Mục lục 1 Xem mouton Xem mouton
  • Moutonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhấp nhô, sự lô xô Danh từ giống đực Sự nhấp nhô, sự lô xô Moutonnement de vagues...
  • Moutonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xoăn, uốn xoăn 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) gợi chuyện (tù nhân) 1.3 Nội động từ 1.4...
  • Moutonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiền lành ngây thơ 1.2 Tính bắt chước vô ý thức Danh từ giống cái Tính hiền lành...
  • Moutonneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moutonneux moutonneux
  • Moutonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhấp nhô, lô xô Tính từ Nhấp nhô, lô xô Mer moutonneuse biển nhấp nhô
  • Moutonnier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt chước vô ý thức 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) (thuộc) cừu, như cừu Tính từ Bắt chước vô ý thức...
  • Mouture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xay bột; bột xay 1.2 Hỗn hợp bột mì, đại mạch, mạch đen 1.3 (thân mật) đề tài khai...
  • Mouvance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ảnh hưởng, vòng ảnh hưởng 1.2 (sử học) sự phụ thuộc (vào một thái ấp); đất phụ...
  • Mouvant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Di động; lún thụt 1.2 Thay đổi, luôn không ổn định 1.3 (sử học) phụ thuộc (thái ấp) 1.4 Danh từ...
  • Mouvante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mouvant mouvant
  • Mouvement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự vận hành 1.2 Cử động, động tác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top