Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tableau


Mục lục

/'tæbləʊ/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .tableaux

Hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên (sân khấu)) (như) tableau vivant
Lớp kịch sinh động, cảnh sinh động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
illustration , picture , representation , spectacle , view

Xem thêm các từ khác

  • Tableau vivant

    Danh từ, số nhiều .tableaux vivants: hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi...
  • Tableaux

    / 'tæblou /, Danh từ số nhiều của .tableau: như tableau,
  • Tableaux vivants

    Danh từ số nhiều của .tableau vivant: như tableau vivant,
  • Tabled'hoâte

    danh từ ( a tabled'hôte menu) thực đơn gồm một loạt món ăn định sẵn (chứ không phải muốn ăn gì thì gọi),
  • Tableful

    / 'teiblful /, Danh từ: bàn (đầy) (thức ăn...)
  • Tableland

    / 'teibllænd /, Danh từ: bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ cao) (như) table,...
  • Tableman

    người chấm công,
  • Tableof skull inner

    bản trong xương sọ.,
  • Tableof skull outer

    bản ngoài xương sọ,
  • Tables

    ,
  • Tables and Borders

    bảng và đường viền,
  • Tablespoonful

    / ´teibl¸spu:nful /, Kinh tế: thìa bàn,
  • Tablespread

    sản phẩm thực phẩm có tráng lớp trên,
  • Tablet

    / 'tæblit /, Danh từ: tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc);...
  • Tablet bottle

    lọ (đựng) thuốc viên,
  • Tablet origin

    gốc của bảng con,
  • Tablet sorting and inspection machine

    máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc),
  • Tablet sugar

    đường ép hình tấm,
  • Tableting

    / tæblɪting /, sự ép viên (xúc tác), bàn nâng,
  • Tabletting

    sự ép viên, sự đóng viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top