- Từ điển Pháp - Việt
Naviguer
|
Nội động từ
Đi biển, đi sông, làm nghề hàng hải
Lái tàu thủy; lái máy bay
(thân mật) đi lại luôn, thường hay đi đây đó
Xem thêm các từ khác
-
Navire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu ( thủy) Danh từ giống đực Tàu ( thủy) Navire de commerce tàu buôn Navire de guerre tàu chiến -
Navire-citerne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở dầu Danh từ giống đực Tàu chở dầu -
Navire-jumeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu cùng đôi (cùng đặc điểm cấu tạo (như) một tàu khác) Danh từ giống đực Tàu cùng... -
Navire-usine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu máy cá (chế biến cá voi) Danh từ giống đực Tàu máy cá (chế biến cá voi) -
Navisphère
Danh từ giống cái Thiên cầu -
Navrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngao ngán 1.2 Phản nghĩa Consolant, réconfortant. Tính từ Ngao ngán Spectacle navrant cảnh tượng ngao ngán... -
Navrante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái navrant navrant -
Navrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự ngao ngán Danh từ giống đực (văn học) sự ngao ngán -
Navrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngao ngán 1.2 Phản nghĩa Consoler, réconforter. Ngoại động từ Làm ngao ngán Phản nghĩa Consoler,... -
Naxolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Naxolit (chất dẻo) Danh từ giống cái Naxolit (chất dẻo) -
Nayba
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đảm phụ quốc phòng (ở Ma-rốc) Danh từ giống cái Đảm phụ quốc phòng (ở Ma-rốc) -
Naz
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực nase nase -
Nazaréen
Tính từ (thuộc) xứ Na-da-rét le Nazaréen chúa Giê-xu -
Nazi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quốc xã Tính từ Quốc xã Lutte contre le régime nazi cuộc đấu tranh chống chế độ quốc xã -
Nazie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nazi nazi -
Nazifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quốc xã hóa Ngoại động từ Quốc xã hóa voulait nazifier Hít-le muốn quốc xã hóa châu Âu -
Nazisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quốc xã, phong trào quốc xã 1.2 Chế độ quốc xã Danh từ giống đực Chủ nghĩa... -
Naître
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sinh ra 1.2 Mọc ra, nở ra 1.3 Bắt nguồn 2 Phản nghĩa 2.1 Mourir Finir [[]] Nội động từ Sinh ra Cet... -
Naïade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại học) thần suối 1.2 (văn học) phụ nữ đang bơi; phụ nữ đang tắm 1.3 (thực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.