- Từ điển Pháp - Việt
Navicert
|
Danh từ giống đực ( không đổi)
Giấy quá cảnh (cho tàu thủy thời chiến)
Xem thêm các từ khác
-
Naviculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thuyền Tính từ (có) hình thuyền Fosse naviculaire (giải phẫu) hố thuyền Os naviculaire (thú... -
Navicule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo thuyền Danh từ giống cái (thực vật học) tảo thuyền -
Navigabilité
Danh từ giống cái Khả năng để tàu bè qua lại (sông) Khả năng ra biển (tàu thuyền), khả năng bay được (máy bay) -
Navigable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) tàu bè qua lại được Tính từ (để) tàu bè qua lại được Rivière navigable sông tàu bè qua lại... -
Navigant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi biển, đi sông 1.2 Bay Tính từ Đi biển, đi sông Bay -
Navigante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái navigant navigant -
Navigateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người đi biển, nhà hàng hải 1.2 Thủy thủ (tàu buôn) 1.3 Nhân viên đoàn phi... -
Navigation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc đi lại trên sông biển; nghề hàng hải, nghề đi biển; nghề đi sông 1.2 Hàng không... -
Navigatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái navigateur navigateur -
Naviguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi biển, đi sông, làm nghề hàng hải 1.2 Lái tàu thủy; lái máy bay 1.3 (thân mật) đi lại luôn,... -
Navire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu ( thủy) Danh từ giống đực Tàu ( thủy) Navire de commerce tàu buôn Navire de guerre tàu chiến -
Navire-citerne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở dầu Danh từ giống đực Tàu chở dầu -
Navire-jumeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu cùng đôi (cùng đặc điểm cấu tạo (như) một tàu khác) Danh từ giống đực Tàu cùng... -
Navire-usine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu máy cá (chế biến cá voi) Danh từ giống đực Tàu máy cá (chế biến cá voi) -
Navisphère
Danh từ giống cái Thiên cầu -
Navrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngao ngán 1.2 Phản nghĩa Consolant, réconfortant. Tính từ Ngao ngán Spectacle navrant cảnh tượng ngao ngán... -
Navrante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái navrant navrant -
Navrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự ngao ngán Danh từ giống đực (văn học) sự ngao ngán -
Navrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngao ngán 1.2 Phản nghĩa Consoler, réconforter. Ngoại động từ Làm ngao ngán Phản nghĩa Consoler,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.