Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Navire-jumeau

Mục lục

Danh từ giống đực

Tàu cùng đôi (cùng đặc điểm cấu tạo (như) một tàu khác)

Xem thêm các từ khác

  • Navire-usine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu máy cá (chế biến cá voi) Danh từ giống đực Tàu máy cá (chế biến cá voi)
  • Navisphère

    Danh từ giống cái Thiên cầu
  • Navrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngao ngán 1.2 Phản nghĩa Consolant, réconfortant. Tính từ Ngao ngán Spectacle navrant cảnh tượng ngao ngán...
  • Navrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái navrant navrant
  • Navrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự ngao ngán Danh từ giống đực (văn học) sự ngao ngán
  • Navrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngao ngán 1.2 Phản nghĩa Consoler, réconforter. Ngoại động từ Làm ngao ngán Phản nghĩa Consoler,...
  • Naxolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Naxolit (chất dẻo) Danh từ giống cái Naxolit (chất dẻo)
  • Nayba

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đảm phụ quốc phòng (ở Ma-rốc) Danh từ giống cái Đảm phụ quốc phòng (ở Ma-rốc)
  • Naz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực nase nase
  • Nazaréen

    Tính từ (thuộc) xứ Na-da-rét le Nazaréen chúa Giê-xu
  • Nazi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quốc xã Tính từ Quốc xã Lutte contre le régime nazi cuộc đấu tranh chống chế độ quốc xã
  • Nazie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nazi nazi
  • Nazifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quốc xã hóa Ngoại động từ Quốc xã hóa voulait nazifier Hít-le muốn quốc xã hóa châu Âu
  • Nazisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quốc xã, phong trào quốc xã 1.2 Chế độ quốc xã Danh từ giống đực Chủ nghĩa...
  • Naître

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sinh ra 1.2 Mọc ra, nở ra 1.3 Bắt nguồn 2 Phản nghĩa 2.1 Mourir Finir [[]] Nội động từ Sinh ra Cet...
  • Naïade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại học) thần suối 1.2 (văn học) phụ nữ đang bơi; phụ nữ đang tắm 1.3 (thực...
  • Naïf

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngây thơ; hồn nhiên 1.2 Ngây ngô 2 Danh từ giống đực 2.1 Người ngây thơ 2.2 Người khờ khạo 2.3 (nghệ...
  • Naïvement

    Phó từ Ngây thơ, hồn nhiên Répondre naïvement trả lời ngây thơ Exprimer naïvement ses idées tỏ ý mình một cách hồn nhiên Ngây...
  • Naïveté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ngây thơ, sự ngây thơ; lời ngây thơ 1.2 Sự ngây ngô; lời ngây ngô 2 Phản nghĩa 2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top