Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Navrant

Mục lục

Tính từ

Ngao ngán
Spectacle navrant
cảnh tượng ngao ngán
Il n''écoute personne c''est navrant
nó không chịu nghe ai cả, thật là ngao ngán
Phản nghĩa Consolant, réconfortant.

Xem thêm các từ khác

  • Navrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái navrant navrant
  • Navrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự ngao ngán Danh từ giống đực (văn học) sự ngao ngán
  • Navrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngao ngán 1.2 Phản nghĩa Consoler, réconforter. Ngoại động từ Làm ngao ngán Phản nghĩa Consoler,...
  • Naxolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Naxolit (chất dẻo) Danh từ giống cái Naxolit (chất dẻo)
  • Nayba

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đảm phụ quốc phòng (ở Ma-rốc) Danh từ giống cái Đảm phụ quốc phòng (ở Ma-rốc)
  • Naz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực nase nase
  • Nazaréen

    Tính từ (thuộc) xứ Na-da-rét le Nazaréen chúa Giê-xu
  • Nazi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quốc xã Tính từ Quốc xã Lutte contre le régime nazi cuộc đấu tranh chống chế độ quốc xã
  • Nazie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nazi nazi
  • Nazifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quốc xã hóa Ngoại động từ Quốc xã hóa voulait nazifier Hít-le muốn quốc xã hóa châu Âu
  • Nazisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quốc xã, phong trào quốc xã 1.2 Chế độ quốc xã Danh từ giống đực Chủ nghĩa...
  • Naître

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sinh ra 1.2 Mọc ra, nở ra 1.3 Bắt nguồn 2 Phản nghĩa 2.1 Mourir Finir [[]] Nội động từ Sinh ra Cet...
  • Naïade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại học) thần suối 1.2 (văn học) phụ nữ đang bơi; phụ nữ đang tắm 1.3 (thực...
  • Naïf

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngây thơ; hồn nhiên 1.2 Ngây ngô 2 Danh từ giống đực 2.1 Người ngây thơ 2.2 Người khờ khạo 2.3 (nghệ...
  • Naïvement

    Phó từ Ngây thơ, hồn nhiên Répondre naïvement trả lời ngây thơ Exprimer naïvement ses idées tỏ ý mình một cách hồn nhiên Ngây...
  • Naïveté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ngây thơ, sự ngây thơ; lời ngây thơ 1.2 Sự ngây ngô; lời ngây ngô 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Nb

    Mục lục 1 ( hóa học) niobi (ký hiệu) ( hóa học) niobi (ký hiệu)
  • Nd

    Mục lục 1 ( hóa học) neođim (ký hiệu) ( hóa học) neođim (ký hiệu)
  • Ne

    Mục lục 1 ( hóa học) neon (ký hiệu) ( hóa học) neon (ký hiệu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top