Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Noli-me-tangere

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

(thực vật học) cây bóng nước
(y học, từ cũ nghĩa cũ) vết loét da

Xem thêm các từ khác

  • Nolis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực nolisement nolisement
  • Nolisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải; thương nghiệp) sự thuê tàu Danh từ giống đực (hàng hải; thương nghiệp) sự...
  • Noliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải; hàng không; thương nghiệp) thuê (tàu, máy bay) Ngoại động từ (hàng hải; hàng không;...
  • Nom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên; tên họ 1.2 (ngôn ngữ học) danh từ 1.3 Danh nghĩa 1.4 Nhân vật có tên tuổi 1.5 (từ...
  • Noma

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cam tẩu mã Danh từ giống cái (y học) cam tẩu mã
  • Nomade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Du cư, du mục 1.2 Phản nghĩa Fixe, sédentaire. 1.3 Danh từ 1.4 Dân du cư, dân du mục Tính từ Du cư, du mục...
  • Nomadisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự du cư hóa Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Nomadiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống du cư Nội động từ Sống du cư
  • Nomadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đời sống du cư, đời sống du mục Danh từ giống đực Đời sống du cư, đời sống du...
  • Nomarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng châu ( Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) trưởng châu ( Ai Cập)
  • Nombrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có thể) đếm được 1.2 Phản nghĩa Innombrable. Tính từ (có thể) đếm được Quantité nombrable số...
  • Nombre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số 1.2 Số đông 1.3 (văn học) nhịp điệu (câu văn) Danh từ giống đực Số Nombre entier...
  • Nombrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đếm tính Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đếm tính
  • Nombreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nombreux nombreux
  • Nombreusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có nhịp điệu, nhịp nhàng 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhiều, đông Phó từ (từ...
  • Nombreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều, đông 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có nhịp điệu, nhịp nhàng 1.3 Phản nghĩa Petit. Rare. Tính từ Nhiều,...
  • Nombril

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rốn Danh từ giống đực Rốn Être décolleté jusqu\'au nombril mặc áo hở vai sâu đến tận...
  • Nome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Châu (của Ai Cập xưa, của Hy Lạp hiện nay) Danh từ giống đực Châu (của Ai Cập xưa,...
  • Nomenclateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập danh pháp Danh từ giống đực Người lập danh pháp
  • Nomenclatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái nomenclateur nomenclateur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top