Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nom

Mục lục

Danh từ giống đực

Tên; tên họ
Un nom connu
một tên quen
(ngôn ngữ học) danh từ
Nom commun
danh từ chung
Nom propre
danh từ riêng
Danh nghĩa
Le nom de père
danh nghĩa là cha
Nhân vật có tên tuổi
Les plus grands noms de la littérature
những nhân vật có tên tuổi nhất trong văn học
(từ cũ, nghĩa cũ) tầng lớp quý tộc
Gens de nom
những nhà quý tộc
appeler les choses par leur nom
nói thẳng ra, nói trắng ra
au nom de
nhân danh
de nom
chỉ có danh không có thực
nom de Dieu! nom de nom! nom d'un chien !
mẹ kiếp!
ou j'y perdrai mon nom
không được thì chết cho rồi
petit nom
(thân mật) tên tục, tên hèm
prêter son nom
đứng tên thay, cho mượn tên
qui n'a pas de nom
khốn nạn quá, khiếp quá
Un crime sans nom
�� một tội ác khiếp quá
se faire un nom
nổi tiếng, nổi danh
sous le nom de
đội tên là

Xem thêm các từ khác

  • Noma

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cam tẩu mã Danh từ giống cái (y học) cam tẩu mã
  • Nomade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Du cư, du mục 1.2 Phản nghĩa Fixe, sédentaire. 1.3 Danh từ 1.4 Dân du cư, dân du mục Tính từ Du cư, du mục...
  • Nomadisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự du cư hóa Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Nomadiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống du cư Nội động từ Sống du cư
  • Nomadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đời sống du cư, đời sống du mục Danh từ giống đực Đời sống du cư, đời sống du...
  • Nomarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng châu ( Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) trưởng châu ( Ai Cập)
  • Nombrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có thể) đếm được 1.2 Phản nghĩa Innombrable. Tính từ (có thể) đếm được Quantité nombrable số...
  • Nombre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số 1.2 Số đông 1.3 (văn học) nhịp điệu (câu văn) Danh từ giống đực Số Nombre entier...
  • Nombrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đếm tính Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đếm tính
  • Nombreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nombreux nombreux
  • Nombreusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có nhịp điệu, nhịp nhàng 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhiều, đông Phó từ (từ...
  • Nombreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều, đông 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có nhịp điệu, nhịp nhàng 1.3 Phản nghĩa Petit. Rare. Tính từ Nhiều,...
  • Nombril

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rốn Danh từ giống đực Rốn Être décolleté jusqu\'au nombril mặc áo hở vai sâu đến tận...
  • Nome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Châu (của Ai Cập xưa, của Hy Lạp hiện nay) Danh từ giống đực Châu (của Ai Cập xưa,...
  • Nomenclateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập danh pháp Danh từ giống đực Người lập danh pháp
  • Nomenclatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái nomenclateur nomenclateur
  • Nomenclature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép gọi tên, danh pháp 1.2 Danh mục, mục lục Danh từ giống cái Phép gọi tên, danh pháp Nomenclature...
  • Nominal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tên, danh 1.2 (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ 1.3 (trên) danh nghĩa 1.4 Phản nghĩa Collectif. Effectif,...
  • Nominale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nominal nominal
  • Nominalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đích danh 1.2 Trên danh nghĩa 1.3 (ngôn ngữ học) như (là) danh từ Phó từ Đích danh Être nominalement appelé...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top