Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nonchalant

Mục lục

Tính từ

Uể oải
Attitude nonchalante
thái độ uể oải
Phản nghĩa Actif, ardent, vif, zélé.

Xem thêm các từ khác

  • Nonchalante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nonchalant nonchalant
  • Nonchaloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực nonchalance nonchalance
  • Nonciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) lệnh ngừng hoạt động (chờ quyết nghị của tòa...
  • Nonciature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức sứ thần tòa thánh 1.2 Tòa sứ thần tòa thánh Danh từ giống cái Chức sứ thần tòa...
  • None

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kinh giờ thứ chín (ba giờ chiều) 1.2 (sử học) buổi chiều (cổ La Mã) 1.3 ( số...
  • Nonidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ chín (trong tuần mười ngày của lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống...
  • Nonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sẻ ngô đầu đen 1.2 Bánh ngọt nonet Danh từ giống cái (động vật...
  • Nonobstant

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mặc dầu 2 Phó từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tuy nhiên, song le Giới từ (từ cũ, nghĩa...
  • Nonpareil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vô song Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vô song Beauté nonpareille sắc đẹp vô song
  • Nonpareille

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nonpareil nonpareil
  • Nontronite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nontronit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nontronit
  • Noologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sciences noologiques ) khoa học trí tuệ
  • Nopage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dàn sợi dạ 1.2 Sự nhặt mấu dạ Danh từ giống đực Sự dàn sợi dạ Sự nhặt mấu...
  • Nopal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xương rồng vợt Danh từ giống đực (thực vật học) cây xương rồng...
  • Nopalea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tay tiên Danh từ giống đực (thực vật học) cây tay tiên
  • Nope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mấu dạ Danh từ giống cái Mấu dạ
  • Noper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dàn sợi (trên tấm dạ cho đều) 1.2 Nhặt mấu (ở tấm dạ) Ngoại động từ Dàn sợi (trên...
  • Nopeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ dàn sợi dạ 1.2 Thợ nhặt mấu dạ Danh từ giống cái Thợ dàn sợi dạ Thợ nhặt mấu...
  • Nops

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhện hai mắt Danh từ giống đực (động vật học) nhện hai mắt
  • Noquetis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng lập cập răng Danh từ giống đực Tiếng lập cập răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top