- Từ điển Pháp - Việt
Oeuf
|
Danh từ giống đực ( số nhiều oeufs)
Trứng
Cái nong tất (để mạng tất)
(thân mật) kẻ ngờ nghệch, thằng ngốc
- Quel oeuf
- rõ thằng ngốc!
- dans l''oeuf
- ngay từ trong trứng, ngay từ đầu
- Etouffer une affaire dans l''oeuf
- �� dập một chuyện ngay từ đầu
- donner un oeuf pour un boeuf
- thả con săn bắt con cá sộp
- l''oeuf de Colomb
- việc dễ nhưng phải có sáng kiến
- marcher sur des oeufs
- đi rón rén
- mettre tous ses oeufs dans le même panier
- dốc tiền vào một việc
- oeuf de Pâques
- kẹo (hình) trứng làm quà lễ phục sinh
- oeufs sur le plat
- (thân mật) vú tẹt, vú lép
- plein comme un oeuf
- (thân mật) no phưỡn bụng
- se ressembler comme des oeufs
- giống nhau như đúc
- sortir de l''oeuf
- còn non nớt
- tondre un oeuf
- keo kiệt
Xem thêm các từ khác
-
Oeuf-de-coq
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dái gà (họ cà) Danh từ giống đực (thực vật học) cây dái gà (họ... -
Oeuf-de-vanneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bối mẫu Danh từ giống đực (thực vật học) cây bối mẫu -
Oeufrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chần trứng 1.2 Khay dọn chén ăn trứng chần Danh từ giống đực Cái chần trứng Khay... -
Oeuvre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công việc 1.2 Sự nghiệp 1.3 Công trình, tác phẩm 1.4 Việc từ thiện 2 Danh từ giống đực... -
Oeuvrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) làm việc Nội động từ (văn học) làm việc -
Oeuvrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công trình nhỏ, tác phẩm nhỏ Danh từ giống cái Công trình nhỏ, tác phẩm nhỏ -
Off shore
Mục lục 1 Xem offshore Xem offshore -
Offensant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xúc phạm 1.2 (văn học) khó chịu 1.3 Phản nghĩa Flatteur. Tính từ Xúc phạm Parole offensante lời xúc phạm... -
Offensante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái offensant offensant -
Offense
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời xúc phạm; hành động xúc phạm 1.2 (tôn giáo) tội lỗi 1.3 Phản nghĩa Compliment, flatterie.... -
Offenser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúc phạm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phạm đến 1.3 Phản nghĩa Flatter, plaire Ngoại động từ Xúc... -
Offenseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ xúc phạm Danh từ giống đực Kẻ xúc phạm -
Offensif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tấn công 1.2 Phản nghĩa Défensif. Tính từ Tấn công Arme offensive khí giới tấn công alliance offensive... -
Offensive
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Cuộc tấn công, thế tấn công Tính từ giống cái offensif offensif Danh... -
Offensivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo thế tấn công Phó từ Theo thế tấn công -
Offerte
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái offertoire offertoire -
Offertoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực (tôn giáo) 1.1 Lễ dâng bánh rượu 1.2 Kinh dâng bánh rượu 1.3 Nhạc dâng bánh rượu Danh từ... -
Office
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức vụ 1.2 Cục, sở, văn phòng, hãng 1.3 (tôn giáo) lễ 1.4 (tôn giáo) kinh nhật tụng 1.5... -
Official
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thẩm phán địa phận Danh từ giống đực (tôn giáo) thẩm phán địa phận -
Officialisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính thức hóa Danh từ giống cái Sự chính thức hóa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.