Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ondatra

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) chuột hải ly

Xem thêm các từ khác

  • Onde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sóng, làn sóng 1.2 (thơ ca) làn nước 1.3 Gợn, cát 1.4 Làn nhấp nhô 1.5 Đợt, cơn Danh từ giống...
  • Ondin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thủy thần, hà bá Danh từ giống đực (thân mật) thủy thần, hà bá
  • Ondographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sóng ký Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sóng ký
  • Ondoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gợn sóng, sự nhấp nhô 1.2 (tôn giáo) sự rửa tội tạm Danh từ giống đực Sự gợn...
  • Ondoyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gợn sóng, nhấp nhô; uyển chuyển 1.2 (văn học) hay thay đổi, thất thường 1.3 Phản nghĩa Constant, stable....
  • Ondoyante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ondoyant ondoyant
  • Ondoyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gợn sóng, nhấp nhô; rập rình 2 Ngoại động từ 2.1 Rửa tội tạm Nội động từ Gợn sóng,...
  • Ondulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lượn sóng, nhấp nhô; rập rình Tính từ Lượn sóng, nhấp nhô; rập rình
  • Ondulante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ondulant ondulant
  • Ondulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện báo ghi Danh từ giống đực Máy điện báo ghi
  • Ondulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lượn sóng, sự nhấp nhô; sự rập rình 1.2 Làn sóng (tóc); sự uốn (tóc) làn sóng Danh...
  • Ondulatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sóng Tính từ (thuộc) sóng Mouvement ondulatoire chuyển động sóng Mécanique ondulatoire cơ học sóng
  • Onduler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lượn sóng, nhấp nhô; rập rình 2 Ngoại động từ 2.1 Uốn tóc làn sóng Nội động từ Lượn...
  • Onduleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái onduleux onduleux
  • Onduleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lượn sóng, nhấp nhô 1.2 Phản nghĩa Droit, plat, raide Tính từ Lượn sóng, nhấp nhô Ligne onduleuse đường...
  • One-step

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy nhịp một Danh từ giống đực Điệu nhảy nhịp một
  • Ongle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móng (chân, tay) 1.2 (động vật học) vuốt Danh từ giống đực Móng (chân, tay) Faire ses ongles...
  • Onglet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lề giấy (để dán giấy rời hoặc dán bản đồ) 1.2 Khấc lưỡi dao (để mở dao) 1.3 (thực...
  • Onglette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao trổ dẹt, dao khắc dẹt Danh từ giống cái Dao trổ dẹt, dao khắc dẹt
  • Onglier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ đồ sửa móng tay 1.2 ( số nhiều) kéo cắt móng tay Danh từ giống đực Bộ đồ sửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top