Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Outrecuider

Mục lục

Ngoại động từ

(từ cũ; nghĩa cũ) coi khinh, khinh rẻ

Xem thêm các từ khác

  • Outremer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá da trời 1.2 Màu da trời Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá...
  • Outrepasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vượt quá Ngoại động từ Vượt quá Outrer ses pouvoirs vượt quá quyền hạn
  • Outrepassé

    Tính từ (Arc outrepassé) (kiến trúc) vòm móng ngựa
  • Outrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cường điệu 1.2 Làm cho bực tức Ngoại động từ Cường điệu Outrer sa douleur cường điệu...
  • Outrigger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thuyền autrigơ (thuyền bơi đua, có móc chèo chìa ra ngoài thuyền) Danh...
  • Outsider

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) đấu thủ khó bề thắng; ngựa đua khó bề thắng 1.2 (nghĩa bóng) ứng...
  • Ouvarovite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ouwarowite ouwarowite
  • Ouvert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mở, hở, ngỏ 1.2 Mở cửa 1.3 Rộng 1.4 Khoáng đãng 1.5 Bắt đầu, khai trương, khai mạc 1.6 Cởi mở...
  • Ouverte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouvert ouvert
  • Ouvertement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng thắn, không giấu giếm Phó từ Thẳng thắn, không giấu giếm Déclarer ouvertement ses intentions tuyên...
  • Ouverture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mở 1.2 Lỗ cửa 1.3 Độ mở 1.4 Sự cởi mở 1.5 Sự mở đầu, sự khai trương, sự khai...
  • Ouvrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gia công Tính từ Có thể gia công Matière ouvrable chất có thể gia công jour ouvrable ngày làm việc
  • Ouvrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc làm, công việc 1.2 Sản phẩm 1.3 Đồ khâu 1.4 Tác phẩm 1.5 Cuốn sách, sách 1.6 Công...
  • Ouvrager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làn tỉ mỉ Ngoại động từ Làn tỉ mỉ Ouvrager une pièce d\'orfèvrerie làm tỉ mỉ một đồ...
  • Ouvraison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sự gia công tơ sống Danh từ giống cái (ngành dệt) sự gia công tơ sống
  • Ouvrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mở được Tính từ Mở được Voiture à toit ouvrant xe có nóc mở được à jour ouvrant lúc sáng tinh mơ
  • Ouvrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouvrant ouvrant
  • Ouvre-bouteilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cái mở nút chai Danh từ giống đực không đổi Cái mở nút chai
  • Ouvre-boîtes

    Danh từ giống đực không đổi Cái mở hộp
  • Ouvre-gants

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cái nong ngón tất tay Danh từ giống đực không đổi Cái nong ngón tất tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top