Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ouvrant

Mục lục

Tính từ

Mở được
Voiture à toit ouvrant
xe có nóc mở được
à jour ouvrant
lúc sáng tinh mơ

Xem thêm các từ khác

  • Ouvrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouvrant ouvrant
  • Ouvre-bouteilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cái mở nút chai Danh từ giống đực không đổi Cái mở nút chai
  • Ouvre-boîtes

    Danh từ giống đực không đổi Cái mở hộp
  • Ouvre-gants

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cái nong ngón tất tay Danh từ giống đực không đổi Cái nong ngón tất tay
  • Ouvre-huîtres

    Danh từ giống đực không đổi Dao tách sò
  • Ouvreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lỗ hông (ở lò) Danh từ giống đực (kỹ thuật) lỗ hông (ở lò)
  • Ouvrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công 1.2 Thêu ren 2 Nội động từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm việc Ngoại động từ Gia công...
  • Ouvreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ gia công tơ sống 1.2 Người ra lá bài đầu tiên 1.3 Người xướng tiền...
  • Ouvreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị xếp chỗ (trong rạp hát) 1.2 Máy tở sợi Danh từ giống cái Chị xếp chỗ (trong rạp...
  • Ouvrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ, công nhân 2 Phản nghĩa Employeur, ma†tre, patron 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người làm nên...
  • Ouvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở 1.2 Mở cửa 1.3 (nghĩa bóng) cởi mở 1.4 Khai trương, khai mạc 1.5 (ngành dệt) tở (sợi)...
  • Ouvrière

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem ouvrier 2 Danh từ giống cái 2.1 Nữ công nhân 2.2 Ong thợ; kiến thợ; mối thợ Tính từ...
  • Ouvriérisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa công nhân
  • Ouvriériste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ouvriérisme 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa công nhân Tính từ Xem ouvriérisme Danh từ Người theo...
  • Ouvroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng may thêu (trong nữ tu viện) 1.2 Xưởng nữ công từ thiện Danh từ giống đực Phòng...
  • Ouvré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã gia công 1.2 Có thêu ren 2 Phản nghĩa 2.1 Brut uni [[]] Tính từ đã gia công Fer ouvré sắt đã gia công...
  • Ouwarowite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uvarovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uvarovit
  • Ouzbek

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) U-dơ-bê-kixtan ( Liên xô) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng U-dơ-bê-kixtan Tính...
  • Ouïe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thính giác 1.2 (số nhiều) mang cá 1.3 (số nhiều, âm nhạc) lỗ...
  • Ovaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) buồng trứng 1.2 (thực vật học) bầu Danh từ giống đực (giải phẫu) buồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top