Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ouvrier

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ, công nhân
ouvrier agricole
công nhân nông nghiệp

Phản nghĩa Employeur, ma†tre, patron

(từ cũ; nghĩa cũ) người làm nên
Être l'ouvrier de sa fortune
là người tự làm nên cơ đồ của mình

Tính từ

(thuộc) công nhân
La classe ouvrière
giai cấp công nhân
cheville ouvrière cheville
cheville
jour ouvrier
(từ cũ; nghĩa cũ) ngày làm việc

Xem thêm các từ khác

  • Ouvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở 1.2 Mở cửa 1.3 (nghĩa bóng) cởi mở 1.4 Khai trương, khai mạc 1.5 (ngành dệt) tở (sợi)...
  • Ouvrière

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem ouvrier 2 Danh từ giống cái 2.1 Nữ công nhân 2.2 Ong thợ; kiến thợ; mối thợ Tính từ...
  • Ouvriérisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa công nhân
  • Ouvriériste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ouvriérisme 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa công nhân Tính từ Xem ouvriérisme Danh từ Người theo...
  • Ouvroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng may thêu (trong nữ tu viện) 1.2 Xưởng nữ công từ thiện Danh từ giống đực Phòng...
  • Ouvré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã gia công 1.2 Có thêu ren 2 Phản nghĩa 2.1 Brut uni [[]] Tính từ đã gia công Fer ouvré sắt đã gia công...
  • Ouwarowite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uvarovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uvarovit
  • Ouzbek

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) U-dơ-bê-kixtan ( Liên xô) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng U-dơ-bê-kixtan Tính...
  • Ouïe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thính giác 1.2 (số nhiều) mang cá 1.3 (số nhiều, âm nhạc) lỗ...
  • Ovaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) buồng trứng 1.2 (thực vật học) bầu Danh từ giống đực (giải phẫu) buồng...
  • Ovalbumine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ovanbumin, anbumin trứng Danh từ giống cái Ovanbumin, anbumin trứng
  • Ovale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có hình) trái xoan; (có hình) ovan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) đường trái xoan, đường ovan...
  • Ovaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xe (tơ, bằng máy xe) Ngoại động từ Xe (tơ, bằng máy xe)
  • Ovalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự mòn thành hình ovan hóa (của vách xilanh) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự...
  • Ovaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ovan hóa Ngoại động từ Ovan hóa Cylindre ovalisé xilanh ovan hóa
  • Ovaliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ xe tơ Danh từ Thợ xe tơ
  • Ovalocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hồng cầu trái xoan Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Ovariectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ buồng trứng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ buồng...
  • Ovarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem ovaire Tính từ (giải phẫu) xem ovaire Syndrome ovarien hội chứng buồng trứng
  • Ovarienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ovarien ovarien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top