- Từ điển Pháp - Việt
Ouvrir
|
Ngoại động từ
Mở
Mở cửa
- Ouvrir la bibliothèque
- mở cửa thư viện
(nghĩa bóng) cởi mở
Khai trương, khai mạc
(ngành dệt) tở (sợi)
- l'ouvrir
- (thông tục) nói
- Il n'y a pas moyen de l'ouvrir avec ce bavard!
- �� không tài nào nói được với thằng ba hoa này!
- ouvrir la bouche bouche
- bouche
- ouvrir la porte à
- mở cửa cho, thả lỏng cho
- Ouvrir la porte aux abus
- �� thả lỏng cho sự nhũng lạm
- ouvrir l'appétit
- khai vị
- ouvrir le chemin chemin
- chemin
- ouvrir le feu
- khai hỏa
- ouvrir l'esprit
- mở mang trí óc
- ouvrir l'oeil oeil
- oeil
- ouvrir sa maison à quelqu'un
- tiếp đón ai
- ouvrir une parenthèse
- mở ngoặc đơn; nói rộng ra ngoài vấn đề
Phản nghĩa Fermer, boucher, boucler, clore, plier, resserrer, serrer; barrer, intercepter, interdire; finir, terminer.
Nội động từ
Mở
Mở cửa
Mở ra phía
Bắt đầu, khai trương, khai mạc
Xem thêm các từ khác
-
Ouvrière
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem ouvrier 2 Danh từ giống cái 2.1 Nữ công nhân 2.2 Ong thợ; kiến thợ; mối thợ Tính từ... -
Ouvriérisme
Danh từ giống đực Chủ nghĩa công nhân -
Ouvriériste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ouvriérisme 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa công nhân Tính từ Xem ouvriérisme Danh từ Người theo... -
Ouvroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng may thêu (trong nữ tu viện) 1.2 Xưởng nữ công từ thiện Danh từ giống đực Phòng... -
Ouvré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã gia công 1.2 Có thêu ren 2 Phản nghĩa 2.1 Brut uni [[]] Tính từ đã gia công Fer ouvré sắt đã gia công... -
Ouwarowite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uvarovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uvarovit -
Ouzbek
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) U-dơ-bê-kixtan ( Liên xô) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng U-dơ-bê-kixtan Tính... -
Ouïe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thính giác 1.2 (số nhiều) mang cá 1.3 (số nhiều, âm nhạc) lỗ... -
Ovaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) buồng trứng 1.2 (thực vật học) bầu Danh từ giống đực (giải phẫu) buồng... -
Ovalbumine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ovanbumin, anbumin trứng Danh từ giống cái Ovanbumin, anbumin trứng -
Ovale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có hình) trái xoan; (có hình) ovan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) đường trái xoan, đường ovan... -
Ovaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xe (tơ, bằng máy xe) Ngoại động từ Xe (tơ, bằng máy xe) -
Ovalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự mòn thành hình ovan hóa (của vách xilanh) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự... -
Ovaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ovan hóa Ngoại động từ Ovan hóa Cylindre ovalisé xilanh ovan hóa -
Ovaliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ xe tơ Danh từ Thợ xe tơ -
Ovalocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hồng cầu trái xoan Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh... -
Ovariectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ buồng trứng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ buồng... -
Ovarien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem ovaire Tính từ (giải phẫu) xem ovaire Syndrome ovarien hội chứng buồng trứng -
Ovarienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ovarien ovarien -
Ovariotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt buồng trứng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt buồng trứng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.