Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ouvrir

Mục lục

Ngoại động từ

Mở
Ouvrir une armoire
mở tủ
Ouvrir une porte
mở cửa
Ouvrir un chemin
mở một con đường
Ouvrir une école
mở một trường học
Ouvrir une campagne
mở một chiến dịch
Ouvrir à l'esprit des horizons nouveaux
mở ra cho trí óc những chân trời mới
Mở cửa
Ouvrir la bibliothèque
mở cửa thư viện
(nghĩa bóng) cởi mở
Ouvrir son coeur à quelqu'un
cởi mở cõi lòng với ai
Khai trương, khai mạc
Ouvrir la séance
khai mạc buổi họp
(ngành dệt) tở (sợi)
l'ouvrir
(thông tục) nói
Il n'y a pas moyen de l'ouvrir avec ce bavard!
�� không tài nào nói được với thằng ba hoa này!
ouvrir la bouche bouche
bouche
ouvrir la porte à
mở cửa cho, thả lỏng cho
Ouvrir la porte aux abus
�� thả lỏng cho sự nhũng lạm
ouvrir l'appétit
khai vị
ouvrir le chemin chemin
chemin
ouvrir le feu
khai hỏa
ouvrir l'esprit
mở mang trí óc
ouvrir l'oeil oeil
oeil
ouvrir sa maison à quelqu'un
tiếp đón ai
ouvrir une parenthèse
mở ngoặc đơn; nói rộng ra ngoài vấn đề
Phản nghĩa Fermer, boucher, boucler, clore, plier, resserrer, serrer; barrer, intercepter, interdire; finir, terminer.

Nội động từ

Mở
Cette porte n'ouvre jamais
cửa này không bao giờ mở
Mở cửa
Magasin qui ouvre le dimanche
cửa hàng mở cửa ngày chủ nhật
Mở ra phía
Chambre qui ouvre sur le jardin
phòng mở ra phía vườn
Bắt đầu, khai trương, khai mạc
L'Assemblée nationale ouvre le premier du mois
Quốc hội khai mạc hôm mồng một tháng này

Xem thêm các từ khác

  • Ouvrière

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem ouvrier 2 Danh từ giống cái 2.1 Nữ công nhân 2.2 Ong thợ; kiến thợ; mối thợ Tính từ...
  • Ouvriérisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa công nhân
  • Ouvriériste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ouvriérisme 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa công nhân Tính từ Xem ouvriérisme Danh từ Người theo...
  • Ouvroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng may thêu (trong nữ tu viện) 1.2 Xưởng nữ công từ thiện Danh từ giống đực Phòng...
  • Ouvré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã gia công 1.2 Có thêu ren 2 Phản nghĩa 2.1 Brut uni [[]] Tính từ đã gia công Fer ouvré sắt đã gia công...
  • Ouwarowite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uvarovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uvarovit
  • Ouzbek

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) U-dơ-bê-kixtan ( Liên xô) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng U-dơ-bê-kixtan Tính...
  • Ouïe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thính giác 1.2 (số nhiều) mang cá 1.3 (số nhiều, âm nhạc) lỗ...
  • Ovaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) buồng trứng 1.2 (thực vật học) bầu Danh từ giống đực (giải phẫu) buồng...
  • Ovalbumine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ovanbumin, anbumin trứng Danh từ giống cái Ovanbumin, anbumin trứng
  • Ovale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có hình) trái xoan; (có hình) ovan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) đường trái xoan, đường ovan...
  • Ovaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xe (tơ, bằng máy xe) Ngoại động từ Xe (tơ, bằng máy xe)
  • Ovalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự mòn thành hình ovan hóa (của vách xilanh) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự...
  • Ovaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ovan hóa Ngoại động từ Ovan hóa Cylindre ovalisé xilanh ovan hóa
  • Ovaliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ xe tơ Danh từ Thợ xe tơ
  • Ovalocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hồng cầu trái xoan Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Ovariectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ buồng trứng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ buồng...
  • Ovarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem ovaire Tính từ (giải phẫu) xem ovaire Syndrome ovarien hội chứng buồng trứng
  • Ovarienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ovarien ovarien
  • Ovariotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt buồng trứng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt buồng trứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top